Vòng 33
18:30 ngày 12/05/2024
St. Pauli
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
+1.75
1.01
O 3.25
0.86
U 3.25
1.01
1
1.22
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.11
O 1.5
1.14
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Oladapo Afolayan 1 - 0
Kiến tạo: Lars Ritzka
match goal
7'
Eric Smith match yellow.png
15'
Adam Dzwigala
Ra sân: Lars Ritzka
match change
57'
Oladapo Afolayan 2 - 0
Kiến tạo: Jackson Irvine
match goal
58'
67'
match change Thomas Goiginger
Ra sân: Christian Conteh
67'
match change Jannes Wulff
Ra sân: Noel Niemann
Marcel Hartel 3 - 0
Kiến tạo: Oladapo Afolayan
match goal
68'
David Nemeth
Ra sân: Eric Smith
match change
72'
80'
match change Lars Kehl
Ra sân: Charalampos Makridis
80'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Aljoscha Kemlein
Ra sân: Marcel Hartel
match change
85'
Andreas Albers
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
85'
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
85'
87'
match change Maximilian Thalhammer
Ra sân: Dave Gnaase
90'
match pen 3 - 1 Lars Kehl
Adam Dzwigala match yellow.png
90'
90'
match var Lex-Tyger Lobinger Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
580
 
Số đường chuyền
 
331
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
David Nemeth
19
Andreas Albers
16
Carlo Boukhalfa
36
Aljoscha Kemlein
25
Adam Dzwigala
30
Sascha Burchert
14
Etienne Amenyido
15
Daniel Sinani
32
Tjark Scheller
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-2-3-1 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
22
Vasilj
3
Mets
8
Smith
5
Wahl
21
Ritzka
10
Hartel
7
Irvine
24
Metcalfe
26
Saad
11
Eggestei...
17
2
Afolayan
22
Kuhn
5
Ajdini
25
Wiemann
33
Beermann
3
Kleinhan...
26
Gnaase
8
Tesche
17
Conteh
11
Makridis
7
Niemann
10
Wriedt

Substitutes

37
Thomas Goiginger
21
Lex-Tyger Lobinger
32
Jannes Wulff
18
Lars Kehl
6
Maximilian Thalhammer
16
Henry Rorig
1
Lennart Grill
2
Athanasios Androutsos
14
Oumar Diakhite
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
David Nemeth 4
Andreas Albers 19
Carlo Boukhalfa 16
Aljoscha Kemlein 36
Adam Dzwigala 25
Sascha Burchert 30
Etienne Amenyido 14
Daniel Sinani 15
Tjark Scheller 32
St. Pauli VfL Osnabruck
37 Thomas Goiginger
21 Lex-Tyger Lobinger
32 Jannes Wulff
18 Lars Kehl
6 Maximilian Thalhammer
16 Henry Rorig
1 Lennart Grill
2 Athanasios Androutsos
14 Oumar Diakhite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 2.3
5.1 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 2.7
61.1% Kiểm soát bóng 46%
9.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (37trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
6
HT-H/FT-T
3
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
7
6
1

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 1 104 97 93.27% 0 2 108 7.35
7 Jackson Irvine Midfielder 2 0 2 29 22 75.86% 0 1 37 7.68
25 Adam Dzwigala Defender 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 14 6.26
8 Eric Smith Defender 1 0 0 82 77 93.9% 2 1 91 6.89
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 3 2 2 26 24 92.31% 1 0 33 7.2
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 82 80 97.56% 1 2 87 7.11
10 Marcel Hartel Midfielder 3 1 1 38 34 89.47% 5 0 51 7.73
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 3 2 1 25 25 100% 2 0 37 8.95
21 Lars Ritzka Midfielder 0 0 3 28 22 78.57% 1 1 36 7.44
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 3 1 0 46 41 89.13% 5 0 71 6.92
4 David Nemeth Defender 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 13 6.37
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.52
26 Elias Saad Tiền vệ công 3 1 4 45 39 86.67% 4 0 68 7.96

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 34 5.97
33 Timo Beermann Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 1 1 53 6.01
10 Kwasi Okyere Wriedt Forward 0 0 1 15 9 60% 0 3 29 5.82
5 Bashkim Ajdini Defender 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 58 6.87
37 Thomas Goiginger Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
26 Dave Gnaase Midfielder 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 36 5.79
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 53 5.75
7 Noel Niemann Forward 1 0 0 15 9 60% 1 0 20 5.94
17 Christian Conteh Tiền vệ công 0 0 1 11 6 54.55% 2 0 26 5.88
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 54 6.42
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.25
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 22 19 86.36% 3 0 37 6.15
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Lars Kehl Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
32 Jannes Wulff Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ