Stabaek 2
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Valerenga
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
0.99
0.99
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Valerenga
Kasper Waarst Hogh 1 - 0
Kiến tạo: Nicolai Naess
Kiến tạo: Nicolai Naess
8'
Mushaga Bakenga 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Pedersen
Kiến tạo: Kasper Pedersen
34'
46'
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Magnus Riisnaes
Ra sân: Magnus Riisnaes
46'
Jacob Eng
Ra sân: Daniel Hakans
Ra sân: Daniel Hakans
Fredrik Krogstad Card changed
50'
Fredrik Krogstad
51'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
52'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
75'
Isak Pettersson
77'
80'
Henrik Rorvik Bjordal Penalty awarded
Tobias Pachonik
82'
83'
2 - 1 Stefan Strandberg
85'
Torgeir Borven
Ra sân: Petter Strand
Ra sân: Petter Strand
Nikolas Walstad
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Valerenga
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
2
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
3
13
Sút Phạt
7
34%
Kiểm soát bóng
66%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
201
Số đường chuyền
465
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
25
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
3
16
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
6
55
Pha tấn công
123
24
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Stabaek
3-5-2
4-3-3
Valerenga
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
33
Pachonik
14
Krogstad
47
Lucca
8
Edwards
15
Ottesen
9
Bakenga
69
Hogh
21
Sjoeng
24
Strand
23
Heggheim
4
Strandbe...
18
Juklerod
20
Riisnaes
15
Holm
8
Bjordal
11
Hakans
19
Jatta
10
Ofkir
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Fillip Jenssen Riise
36
Marius Amundsen Ulla
1
Nikolas Walstad
11
Herman Geelmuyden
10
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Valerenga
9
Torgeir Borven
25
Jones El-Abdellaoui
17
Jacob Eng
7
Fredrik Oldrup Jensen
3
Aleksander Hammer Kjelsen
14
Aaron Kiil Olsen
1
Jacob Storevik
26
Filip Erik Thorvaldsen
5
Leonard Zuta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
4.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
7.33
47.67%
Kiểm soát bóng
52%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.1
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
7.2
0.6
Thẻ vàng
1.9
7.1
Sút trúng cầu môn
6.4
40.6%
Kiểm soát bóng
55.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (18trận)
Chủ
Khách
Valerenga (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
4