Vòng 31
01:00 ngày 05/05/2024
Stal Mielec
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
3.70
X
3.65
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.04
O 1
0.80
U 1
1.06

Diễn biến chính

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
12'
match goal 0 - 1 Rui Filipe Cunha Correia
Ilia Shkurin 1 - 1
Kiến tạo: Richie Sagrado
match goal
35'
Mateusz Matras 2 - 1
Kiến tạo: Maciej Domanski
match goal
48'
Richie Sagrado 3 - 1 match goal
54'
Łukasz Gerstenstein Goal awarded match var
55'
63'
match yellow.png Mateusz Skrzypczak
74'
match yellow.png Aurelien Nguiamba
75'
match goal 3 - 2 Afimico Pululu
Kiến tạo: Michal Sacek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stal Mielec Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
5
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
286
 
Số đường chuyền
 
663
10
 
Phạm lỗi
 
13
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
2
4
 
Thử thách
 
11
77
 
Pha tấn công
 
113
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 5.4
49.1% Kiểm soát bóng 58.4%
12.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (34trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
2
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
5