Vòng 25
21:00 ngày 10/03/2024
Strasbourg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Monaco
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
3.20
X
3.85
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Monaco Monaco
5'
match yellow.png Takumi Minamino
44'
match yellow.png Wilfried Stephane Singo
59'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Youssouf Fofana
59'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Takumi Minamino
59'
match change Ismail Jakobs
Ra sân: Kassoum Ouattara
Marvin Senaya
Ra sân: Junior Mwanga
match change
68'
72'
match goal 0 - 1 Eliesse Ben Seghir
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
Ismael Doukoure match yellow.png
74'
Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Thomas Delaine
match change
79'
Jeremy Sebas
Ra sân: Ismael Doukoure
match change
79'
82'
match yellow.png Aleksandr Golovin
88'
match change Soungoutou Magassa
Ra sân: Ben Yedder Wissam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
11
17
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
267
 
Số đường chuyền
 
553
72%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
121
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Jeremy Sebas
28
Marvin Senaya
33
Aboubacar Ali Abdallah
8
Andrey Santos
1
Mathieu Dreyer
30
Alexandre Pierre
6
Jean Eudes Aholou
41
Rabby Inzingoula
25
Steven Baseya
Strasbourg Strasbourg 3-4-3
4-4-2 Monaco Monaco
36
Bellaaro...
13
Sow
5
Perrin
29
Doukoure
3
Delaine
19
Diarra
27
Sissoko
2
Guilbert
18
Mwanga
10
Emegha
26
Bakwa
1
Majecki
99
Singo
3
Maripan
5
Kehrer
20
Ouattara
18
Minamino
6
Lado
19
Fofana
17
Golovin
29
Balogun
10
Wissam

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
14
Ismail Jakobs
2
Vanderson de Oliveira Campos
37
Edan Diop
47
Lucas Michal
42
Mamadou Coulibaly
16
Philipp Kohn
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Jeremy Sebas 40
Marvin Senaya 28
Aboubacar Ali Abdallah 33
Andrey Santos 8
Mathieu Dreyer 1
Alexandre Pierre 30
Jean Eudes Aholou 6
Rabby Inzingoula 41
Steven Baseya 25
Strasbourg Monaco
21 Maghnes Akliouche
88 Soungoutou Magassa
7 Eliesse Ben Seghir
14 Ismail Jakobs
2 Vanderson de Oliveira Campos
37 Edan Diop
47 Lucas Michal
42 Mamadou Coulibaly
16 Philipp Kohn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 6
44.3% Kiểm soát bóng 51%
13.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (35trận)
Chủ Khách
Monaco (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
3
HT-H/FT-T
5
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
4
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 3 1 25 6.08
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 6 3 50 6.6
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 42 6.42
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 1 1 46 6.1
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 36 6.16
13 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 45 6.99
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 5.99
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 0 2 25 18 72% 11 0 57 6.86
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 2 2 13 6.38
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 35 13 37.14% 0 0 50 6.9
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 24 82.76% 2 0 48 6.83
18 Junior Mwanga Trung vệ 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 21 6.36
40 Jeremy Sebas Midfielder 1 0 1 3 3 100% 0 1 5 6.23
33 Aboubacar Ali Abdallah Midfielder 2 1 0 1 0 0% 1 1 7 6.12

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 1 25 15 60% 0 1 29 6.6
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 3 11 9 81.82% 3 0 24 6.3
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 2 1 3 45 29 64.44% 8 0 63 7.3
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 105 96 91.43% 0 5 118 7.48
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 64 94.12% 0 0 78 6.73
3 Guillermo Maripan Trung vệ 1 1 1 102 93 91.18% 0 3 117 6.86
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 34 6.95
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.34
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 6.25
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 2 2 1 54 45 83.33% 5 6 84 7.56
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 5 1 2 11 5 45.45% 0 1 27 6.46
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 21 6.5
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 2 0 0 35 24 68.57% 1 5 54 6.96
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.16
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ công 3 1 0 10 8 80% 0 0 17 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ