Vòng 20
19:30 ngày 09/12/2023
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
West Brom
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.25
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
West Brom West Brom
Daniel Ballard match yellow.png
34'
36'
match change Tom Fellows
Ra sân: Josh Maja
51'
match yellow.png Jeremy Sarmiento
54'
match yellow.png Jayson Molumby
60'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Grady Diangana
60'
match change Nathaniel Chalobah
Ra sân: Jayson Molumby
Alex Pritchard
Ra sân: Adil Aouchiche
match change
62'
Daniel Ballard 1 - 0
Kiến tạo: Alex Pritchard
match goal
70'
75'
match change Gonzalo Avila Gordon
Ra sân: John Swift
75'
match change Semi Ajayi
Ra sân: Kyle Bartley
81'
match yellow.png Nathaniel Chalobah
Eliezer Mayenda
Ra sân: Patrick Roberts
match change
81'
Daniel Neill 2 - 0
Kiến tạo: Alex Pritchard
match goal
84'
86'
match goal 2 - 1 Brandon Thomas-Asante
Kiến tạo: Gonzalo Avila Gordon
90'
match yellow.png Brandon Thomas-Asante
90'
match yellow.png Gonzalo Avila Gordon
90'
match yellow.png Darnell Furlong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
West Brom West Brom
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
480
 
Số đường chuyền
 
428
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
86
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Eliezer Mayenda
21
Alex Pritchard
25
Nectarios Triantis
17
Abdoullah Ba
23
Jenson Seelt
15
Nazariy Rusyn
46
Bradley Dack
30
Nathan Bishop
11
Mason Burstow
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
4-2-3-1 West Brom West Brom
1
Patterso...
32
Hume
5
Ballard
13
ONien
2
Huggins
39
Ekwah
20
Clarke
24
Neill
22
Aouchich...
10
Roberts
7
Bellingh...
24
Palmer
2
Furlong
5
Bartley
4
Kipre
3
Townsend
8
Molumby
27
Mowatt
11
Diangana
19
Swift
17
Sarmient...
9
Maja

Substitutes

6
Semi Ajayi
21
Brandon Thomas-Asante
31
Tom Fellows
14
Nathaniel Chalobah
26
Gonzalo Avila Gordon
15
Erik Pieters
36
Caleb Taylor
38
Akeel Higgins
33
Joshua Griffiths
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Eliezer Mayenda 12
Alex Pritchard 21
Nectarios Triantis 25
Abdoullah Ba 17
Jenson Seelt 23
Nazariy Rusyn 15
Bradley Dack 46
Nathan Bishop 30
Mason Burstow 11
Sunderland A.F.C West Brom
6 Semi Ajayi
21 Brandon Thomas-Asante
31 Tom Fellows
14 Nathaniel Chalobah
26 Gonzalo Avila Gordon
15 Erik Pieters
36 Caleb Taylor
38 Akeel Higgins
33 Joshua Griffiths

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 7
61.67% Kiểm soát bóng 57%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.8
51.2% Kiểm soát bóng 56.9%
10.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
West Brom (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
12
8
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
1
3
HT-B/FT-B
7
4
4
2

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 2 7 7 100% 3 0 18 7.57
13 Luke ONien Trung vệ 1 0 0 73 66 90.41% 0 2 80 6.69
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 3 40 31 77.5% 1 0 55 7.16
20 Jack Clarke Cánh trái 3 1 0 33 24 72.73% 5 1 65 6.92
5 Daniel Ballard Trung vệ 1 1 1 66 62 93.94% 0 2 82 8.19
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 3 1 1 23 18 78.26% 2 1 32 7.05
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 75 7.08
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 3 1 1 57 53 92.98% 1 1 76 7.63
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 38 5.95
2 Niall Huggins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 51 6.25
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 1 0 15 13 86.67% 0 1 26 6.72
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 1 64 6.42
12 Eliezer Mayenda Forward 0 0 0 3 0 0% 0 0 7 5.83

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 53 6.11
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 14 100% 0 1 20 5.96
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 35 81.4% 1 3 61 6.45
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 15 6.3
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 2 0 3 47 40 85.11% 7 2 62 6.93
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 2 0 38 6.08
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 29 67.44% 1 2 67 6.47
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 6.62
9 Josh Maja Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.08
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 7 6.82
11 Grady Diangana Cánh phải 1 0 1 22 14 63.64% 1 0 38 6.74
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 2 69 6.75
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 2 0 0 34 32 94.12% 1 1 44 6.66
26 Gonzalo Avila Gordon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 7 100% 1 0 8 6.52
31 Tom Fellows 0 0 0 10 5 50% 1 0 26 6.17
17 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 3 0 0 16 11 68.75% 0 2 35 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ