Vòng 28
18:00 ngày 06/04/2024
SV Elversberg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Magdeburg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.40
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Magdeburg Magdeburg
Robin Fellhauer match yellow.png
23'
Maurice Neubauer match yellow.png
31'
31'
match change Amara Conde
Ra sân: Jean Hugonet
46'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Luca Schuler
52'
match yellow.png Tobias Muller
61'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Alexander Nollenberger
Dominik Martinovic
Ra sân: Paul Wanner
match change
71'
Carlo Sickinger match yellow.png
71'
Thore Jacobsen
Ra sân: Paul Stock
match change
75'
Lukas Pinckert
Ra sân: Manuel Feil
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Magdeburg Magdeburg
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
369
 
Số đường chuyền
 
497
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
23
27
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
11
84
 
Pha tấn công
 
104
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Thore Jacobsen
9
Dominik Martinovic
19
Lukas Pinckert
29
Wahid Faghir
4
Kevin Conrad
11
Luca Durholtz
28
Tim Boss
22
Joseph Boyamba
30
Jean Romaric Kevin Koffi
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-3-1
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
23
Sickinge...
18
Vanderme...
21
Stock
14
Fellhaue...
10
Rochelt
17
Wanner
7
Feil
24
Schnellb...
1
Reimann
21
Muller
6
Elfadli
15
Heber
7
Bockhorn
25
Gnaka
24
Hugonet
19
Bell
17
Nollenbe...
26
Schuler
23
Atik

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
29
Amara Conde
37
Tatsuya Ito
18
Emir Kuhinja
5
Jamie Lawrence
10
Jason Ceka
30
Noah Kruth
4
Eldin Dzogovic
3
Andi Hoti
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Thore Jacobsen 31
Dominik Martinovic 9
Lukas Pinckert 19
Wahid Faghir 29
Kevin Conrad 4
Luca Durholtz 11
Tim Boss 28
Joseph Boyamba 22
Jean Romaric Kevin Koffi 30
SV Elversberg Magdeburg
8 Bryan Silva Teixeira
29 Amara Conde
37 Tatsuya Ito
18 Emir Kuhinja
5 Jamie Lawrence
10 Jason Ceka
30 Noah Kruth
4 Eldin Dzogovic
3 Andi Hoti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4
47.5% Kiểm soát bóng 59.2%
10.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (32trận)
Chủ Khách
Magdeburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
4
4
2
3

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Midfielder 2 1 1 17 13 76.47% 0 1 24 6.08
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 57 6.55
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 3 75% 1 0 7 6.21
33 Maurice Neubauer Defender 0 0 2 40 27 67.5% 5 0 64 6.64
7 Manuel Feil Midfielder 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 41 6.96
23 Carlo Sickinger Defender 1 0 0 40 35 87.5% 0 2 56 7.38
9 Dominik Martinovic Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 12 6.29
18 Hugo Vandermersch Defender 1 1 0 27 20 74.07% 3 1 46 6.55
10 Jannik Rochelt Midfielder 1 0 1 30 24 80% 4 0 50 6.48
19 Lukas Pinckert Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.98
17 Paul Wanner Midfielder 3 1 0 22 15 68.18% 1 0 48 6.59
14 Robin Fellhauer Defender 0 0 1 32 30 93.75% 3 1 48 6.74
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 47 7.2
21 Paul Stock Forward 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 50 6.95

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 1 80 6.9
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 4 1 0 14 14 100% 2 0 32 7
23 Baris Atik Tiền vệ công 1 0 5 38 30 78.95% 4 0 59 6.94
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 62 59 95.16% 0 0 74 7.74
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 51 6.52
29 Amara Conde Tiền vệ công 1 0 1 30 27 90% 0 0 41 6.26
25 Silas Gnaka Defender 1 1 3 60 51 85% 0 0 74 7.31
7 Herbert Bockhorn Defender 0 0 1 31 25 80.65% 2 3 70 7.65
17 Alexander Nollenberger Forward 2 0 0 5 3 60% 3 1 15 6.09
24 Jean Hugonet Defender 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 17 6.55
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 6.15
26 Luca Schuler Forward 0 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.18
6 Daniel Elfadli Defender 0 0 0 49 43 87.76% 0 6 73 7.94
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 72 65 90.28% 0 1 80 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ