SV Sandhausen
Đã kết thúc
2
-
5
(0 - 1)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: BWT-Stadion am Hardtwald
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.94
0.94
-2.25
0.88
0.88
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
0.95
0.95
1
26.00
26.00
X
7.50
7.50
2
1.11
1.11
Hiệp 1
+1
0.89
0.89
-1
0.95
0.95
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.79
0.79
Diễn biến chính
SV Sandhausen
Phút
Bayer Leverkusen
Alexander Fuchs
20'
21'
0 - 1 Exequiel Palacios
28'
Exequiel Palacios
Franck Evina
49'
Christoph Ehlich 1 - 1
Kiến tạo: Franck Evina
Kiến tạo: Franck Evina
50'
54'
1 - 2 Jonathan Glao Tah
Kiến tạo: Nadiem Amiri
Kiến tạo: Nadiem Amiri
Yassin Ben Balla 2 - 2
Kiến tạo: Abu-Bekir Omer El-Zein
Kiến tạo: Abu-Bekir Omer El-Zein
57'
71'
Alex Grimaldo
76'
Adam Hlozek
85'
2 - 3 Adam Hlozek
88'
2 - 4 Amine Adli
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
90'
2 - 5 Amine Adli
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Florian Wirtz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SV Sandhausen
Bayer Leverkusen
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
30
3
Sút trúng cầu môn
11
8
Sút ra ngoài
19
4
Cản sút
8
9
Sút Phạt
10
27%
Kiểm soát bóng
73%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
230
Số đường chuyền
640
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
17
7
Cứu thua
0
22
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
16
Thử thách
6
56
Pha tấn công
149
24
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
4
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
53%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.4
2.2
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
8.1
2.1
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
7.6
48.8%
Kiểm soát bóng
63.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Sandhausen (37trận)
Chủ
Khách
Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
15
0
HT-H/FT-T
3
4
4
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
3
5
0
13