Vòng preliminaries
01:45 ngày 28/09/2023
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Stadion am Halberg
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.81
-2.5
0.97
O 3.75
0.81
U 3.75
0.97
1
12.00
X
7.50
2
1.11
Hiệp 1
+1
0.94
-1
0.84
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
7'
match goal 0 - 1 Emil Forsberg
18'
match goal 0 - 2 Benjamin Sesko
Ivan Prtajin 1 - 2
Kiến tạo: Martin Angha
match goal
41'
Thijmen Goppel match yellow.png
45'
70'
match goal 1 - 3 Benjamin Sesko
Ivan Prtajin 2 - 3 match goal
73'
Aleksandar Vukotic match yellow.png
79'
Robin Heusser match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Lois Openda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
RB Leipzig RB Leipzig
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
335
 
Số đường chuyền
 
742
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
13
84
 
Pha tấn công
 
135
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.6
1.9 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 6.4
2 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 6.3
44.7% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (32trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
9
4
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
5
3
2
5