Vòng 10
01:45 ngày 05/10/2023
Swansea City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.80
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.90
O 1
0.80
U 1
1.05

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Norwich City Norwich City
Jamal Lowe 1 - 0
Kiến tạo: Matt Grimes
match goal
3'
18'
match yellow.png Ben Gibson
22'
match goal 1 - 1 Gabriel Davi Gomes Sara
Jamal Lowe match yellow.png
48'
Joshua Key match yellow.png
52'
Liam Cullen match yellow.png
55'
58'
match change Przemyslaw Placheta
Ra sân: Adam Forshaw
58'
match change Adam Idah
Ra sân: Hwang Ui Jo
58'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Tony Springett
61'
match yellow.png Jonathan Rowe
Josh Tymon
Ra sân: Benjamin Cabango
match change
64'
Oliver Cooper
Ra sân: Liam Cullen
match change
72'
Jay Fulton
Ra sân: Charlie Patino
match change
72'
Oliver Cooper match yellow.png
76'
78'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Jonathan Rowe
Bashir Humphreys 2 - 1 match goal
83'
Mykola Kukharevych
Ra sân: Jerry Yates
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Norwich City Norwich City
8
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
510
 
Số đường chuyền
 
407
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
89
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mykola Kukharevych
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
1
Andrew Fisher
26
Kyle Naughton
28
Liam Walsh
30
Harrison Ashby
45
Cameron Congreve
Swansea City Swansea City 3-1-4-2
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
22
Rushwort...
33
Humphrey...
6
Darling
5
Cabango
8
Grimes
10
Lowe
18
Patino
20
Cullen
2
Key
12
Paterson
9
Yates
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
6
Gibson
30
Giannoul...
29
Forshaw
23
Mclean
42
Springet...
17
Sara
27
Rowe
31
Jo

Substitutes

25
Onel Hernandez
11
Adam Idah
20
Przemyslaw Placheta
16
Christian Fassnacht
35
Kellen Fisher
8
Liam Gibbs
21
Danny Batth
12
George Long
15
Sam McCallum
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Mykola Kukharevych 19
Josh Tymon 14
Jay Fulton 4
Oliver Cooper 31
Andrew Fisher 1
Kyle Naughton 26
Liam Walsh 28
Harrison Ashby 30
Cameron Congreve 45
Swansea City Norwich City
25 Onel Hernandez
11 Adam Idah
20 Przemyslaw Placheta
16 Christian Fassnacht
35 Kellen Fisher
8 Liam Gibbs
21 Danny Batth
12 George Long
15 Sam McCallum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
65% Kiểm soát bóng 48.33%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.2
64.2% Kiểm soát bóng 50.9%
9.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (51trận)
Chủ Khách
Norwich City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
8
HT-H/FT-T
5
2
6
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
5
1
HT-B/FT-H
2
2
0
4
HT-T/FT-B
2
1
1
3
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
5
6
2
3

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 2 0 1 11 9 81.82% 4 0 23 6.57
10 Jamal Lowe Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 23 7.21
8 Matt Grimes Defender 0 0 3 36 34 94.44% 1 0 46 6.94
9 Jerry Yates Tiền vệ công 2 0 0 5 5 100% 0 2 10 6.29
6 Harry Darling Defender 1 0 0 51 49 96.08% 0 1 58 6.49
20 Liam Cullen Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 30 6.11
5 Benjamin Cabango Defender 2 0 0 58 51 87.93% 0 5 64 6.56
2 Joshua Key Defender 1 0 1 42 36 85.71% 1 0 54 6.27
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.04
18 Charlie Patino Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 32 30 93.75% 3 1 38 6.31
33 Bashir Humphreys Defender 0 0 0 35 28 80% 0 2 44 5.98

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Shane Duffy Defender 1 0 0 22 17 77.27% 0 2 29 6.33
23 Kenny Mclean Midfielder 1 0 1 37 28 75.68% 0 1 43 6.59
29 Adam Forshaw Midfielder 0 0 0 25 23 92% 0 1 29 6.1
6 Ben Gibson Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 40 5.98
31 Hwang Ui Jo Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 1 1 6 6.16
3 Jack Stacey Defender 1 1 0 13 10 76.92% 2 2 35 6.63
30 Dimitris Giannoulis Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 38 6.51
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 5.92
17 Gabriel Davi Gomes Sara Midfielder 1 1 2 16 14 87.5% 1 0 23 7.37
27 Jonathan Rowe Forward 1 0 0 7 3 42.86% 1 1 14 6.23
42 Tony Springett Forward 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ