Vòng 40
21:00 ngày 01/04/2024
Swansea City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.20
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Jay Fulton
Ra sân: Joe Allen
match change
35'
46'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Joseph Hodge
59'
match change Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lyndon Dykes
59'
match change Isaac Hayden
Ra sân: Jack Colback
Jamie Paterson
Ra sân: Jamal Lowe
match change
67'
Liam Cullen
Ra sân: Jerry Yates
match change
67'
Liam Walsh
Ra sân: Oliver Cooper
match change
68'
71'
match goal 0 - 1 Steve Cook
Kiến tạo: Jimmy Dunne
74'
match change Chris Willock
Ra sân: Ilias Chair
81'
match change Michael Frey
Ra sân: Paul Smyth
Aimar Govea
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
575
 
Số đường chuyền
 
270
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
10
14
 
Đánh đầu
 
42
4
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
54
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jamie Paterson
28
Liam Walsh
4
Jay Fulton
20
Liam Cullen
37
Aimar Govea
18
Charlie Patino
1
Andrew Fisher
5
Benjamin Cabango
47
Azeem Abdulai
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
22
Rushwort...
14
Tymon
23
Wood-Gor...
6
Darling
2
Key
7
Allen
8
Grimes
10
Lowe
31
Cooper
35
Martins
9
Yates
1
Begovic
3
Dunne
5
Cook
6
Clarke-S...
15
Fox
4
Colback
8
Field
11
Smyth
16
Hodge
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
30
Sinclair Armstrong
12
Michael Frey
14
Isaac Hayden
7
Chris Willock
21
Ziyad Larkeche
20
Reginald Jacob Cannon
32
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Jamie Paterson 12
Liam Walsh 28
Jay Fulton 4
Liam Cullen 20
Aimar Govea 37
Charlie Patino 18
Andrew Fisher 1
Benjamin Cabango 5
Azeem Abdulai 47
Swansea City Queens Park Rangers (QPR)
25 Lucas Qvistorff Andersen
30 Sinclair Armstrong
12 Michael Frey
14 Isaac Hayden
7 Chris Willock
21 Ziyad Larkeche
20 Reginald Jacob Cannon
32 Joe Walsh
19 Elijah Dixon-Bonner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
65% Kiểm soát bóng 43.67%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1
6.4 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
64.2% Kiểm soát bóng 46.7%
9.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (51trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
7
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
8
3
HT-B/FT-B
5
6
3
5

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 0 1 22 6.36
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 1 11 11 100% 1 0 20 6.19
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 12 5.84
10 Jamal Lowe Cánh phải 0 0 2 17 11 64.71% 4 0 27 6.27
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 4 0 0 117 106 90.6% 4 0 131 6.69
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 2 1 1 3 2 66.67% 0 1 9 6.14
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 2 1 1 56 48 85.71% 9 1 89 6.65
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 62 55 88.71% 1 1 78 7.02
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.88
28 Liam Walsh Tiền vệ trụ 1 0 1 17 15 88.24% 4 0 25 6.07
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 102 97 95.1% 0 0 107 6.42
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 44 78.57% 10 0 91 6.32
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 1 1 0 21 20 95.24% 2 0 39 6.28
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 1 1 32 28 87.5% 8 0 54 6.25
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 43 6.35
37 Aimar Govea Midfielder 1 0 0 3 3 100% 3 0 9 5.98

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 36 8.11
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 23 6.95
5 Steve Cook Trung vệ 1 1 0 37 33 89.19% 0 0 46 7.83
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 2 0 18 6.41
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.04
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 11 57.89% 2 1 49 7.51
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.96
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 39 7.41
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 1 4 18 14 77.78% 3 1 28 7.05
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 12 6.32
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 11 57.89% 0 4 33 7.12
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 3 0 1 12 7 58.33% 0 5 26 7.04
11 Paul Smyth Cánh phải 1 1 0 15 9 60% 6 0 34 7.01
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 2 32 18 56.25% 1 6 55 7.78
16 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 5.9
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 14 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ