Vòng 34
03:00 ngày 28/02/2023
Swansea City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.09
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
1.64
X
3.75
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 1
1.10
U 1
0.78

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Rotherham United Rotherham United
10'
match yellow.png Jordan Hugill
Joel Latibeaudiere match yellow.png
34'
Joel Piroe 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Manning
match goal
42'
52'
match goal 1 - 1 Chiedozie Ogbene
Kiến tạo: Shane Ferguson
Olivier Ntcham
Ra sân: Ryan Manning
match change
57'
Jay Fulton
Ra sân: Joe Allen
match change
57'
58'
match yellow.png Leo Fuhr Hjelde
Nathan Wood-Gordon match yellow.png
71'
73'
match change Jamie Lindsay
Ra sân: Oliver Rathbone
74'
match change Conor Washington
Ra sân: Jordan Hugill
78'
match change Georgie Kelly
Ra sân: Shane Ferguson
78'
match change Wes Harding
Ra sân: Lee Peltier
Benjamin Cabango match yellow.png
81'
Luke James Cundle
Ra sân: Matthew Sorinola
match change
82'
Liam Cullen
Ra sân: Matt Grimes
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Rotherham United Rotherham United
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
563
 
Số đường chuyền
 
298
85%
 
Chuyền chính xác
 
66%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
114
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Olivier Ntcham
18
Luke James Cundle
4
Jay Fulton
20
Liam Cullen
27
Andreas Sondergaard
28
Liam Walsh
6
Harry Darling
Swansea City Swansea City 4-4-2
4-4-1-1 Rotherham United Rotherham United
1
Fisher
3
Manning
23
Wood-Gor...
5
Cabango
22
Latibeau...
29
Sorinola
7
Allen
8
Grimes
19
Whittake...
31
Cooper
17
Piroe
1
Johansso...
21
Peltier
28
Wright
24
Humphrey...
29
Hjelde
11
Ogbene
4
Coventry
7
Fosu-Hen...
17
Ferguson
18
Rathbone
10
Hugill

Substitutes

12
Georgie Kelly
2
Wes Harding
16
Jamie Lindsay
14
Conor Washington
3
Cohen Bramall
22
Hakeem Odofin
31
Josh Vickers
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Olivier Ntcham 10
Luke James Cundle 18
Jay Fulton 4
Liam Cullen 20
Andreas Sondergaard 27
Liam Walsh 28
Harry Darling 6
Swansea City Rotherham United
12 Georgie Kelly
2 Wes Harding
16 Jamie Lindsay
14 Conor Washington
3 Cohen Bramall
22 Hakeem Odofin
31 Josh Vickers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
65% Kiểm soát bóng 36.33%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 3.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 2.3
64.2% Kiểm soát bóng 38.5%
9.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (51trận)
Chủ Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
15
HT-H/FT-T
5
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
8
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
4
0
HT-B/FT-B
5
6
5
0

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 28 6.56
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 1 1 2 29 20 68.97% 3 0 45 7.24
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 46 6.86
17 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 28 7.85
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 19 6.62
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 1 0 48 6.54
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 6.45
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 28 6.57
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 45 7.36
19 Morgan Whittaker Cánh phải 1 1 0 3 0 0% 0 0 11 6.6
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 22 6.36

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 2 0 37 5.9
17 Shane Ferguson Tiền vệ trái 1 0 0 10 9 90% 6 0 23 6.14
28 Bailey Wright Trung vệ 1 1 0 31 22 70.97% 0 0 37 6.17
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 0 0 0 14 5 35.71% 0 4 24 6.42
7 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 0 0 0 11 11 100% 0 0 21 6.54
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 24 6.34
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 1 0 17 6.06
11 Chiedozie Ogbene Cánh phải 2 2 0 7 6 85.71% 1 0 27 7.63
4 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 19 67.86% 0 0 32 6.19
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 22 6.55
29 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 29 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ