Vòng 16
07:30 ngày 15/05/2023
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
River Plate
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.83
O 2.25
0.78
U 2.25
0.87
1
3.05
X
3.00
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
River Plate River Plate
Ramon Sosa Acosta Penalty cancelled match var
7'
Ramon Sosa Acosta match yellow.png
8'
32'
match yellow.png Ignacio Martin Fernandez
Ulises Ortegoza match yellow.png
38'
Alan Steven Franco Palma
Ra sân: Ulises Ortegoza
match change
46'
Lucas Suarez match yellow.png
53'
Juan Portillo match yellow.png
58'
Rodrigo Garro 1 - 0 match goal
63'
65'
match yellow.png Enzo Hernan Diaz
71'
match change Pablo Solari
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
71'
match change Matias Suarez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
Nahuel Bustos
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
match change
73'
Rodrigo Garro 2 - 0
Kiến tạo: Ramon Sosa Acosta
match goal
73'
79'
match goal 2 - 1 Matias Suarez
Kiến tạo: Milton Casco
80'
match change Jose Antonio Paradela
Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
80'
match change Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Lucas Beltran
Guido Herrera match yellow.png
80'
Christian Oliva
Ra sân: Rodrigo Garro
match change
87'
Francisco Andres Pizzini
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
River Plate River Plate
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
19
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
243
 
Số đường chuyền
 
473
64%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
9
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
114
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Francisco Andres Pizzini
23
Alan Steven Franco Palma
17
Christian Oliva
10
Nahuel Bustos
5
Fabio Enrique Alvarez
26
Diego Barrera
1
Alan Aguerre
6
Juan Rodriguez
42
Tiago Palacios
34
Jose David Romero
21
Nicolas Pasquini
41
Tomás Olmos
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 River Plate River Plate
22
Herrera
28
Portillo
3
Suarez
4
Catalan
29
Benavide...
18
Villagra
30
Ortegoza
24
Acosta
16
2
Garro
7
Valoyes
9
Rosadill...
1
Armani
20
Casco
14
Pirez
17
Diaz
13
Diaz
11
Arcosa
24
Perez
10
Fernande...
18
Beltran
21
Barco
25
Gimenez

Substitutes

26
Jose Antonio Paradela
7
Matias Suarez
36
Pablo Solari
9
Miguel Angel Borja Hernandez
31
Santiago Simon
4
Jonathan Ramon Maydana
15
Marcelo Herrera
29
Rodrigo Aliendro
12
Franco Petroli
22
Claudio Matias Kranevitter
2
Robert Rojas
35
Franco Alfonso
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Francisco Andres Pizzini 19
Alan Steven Franco Palma 23
Christian Oliva 17
Nahuel Bustos 10
Fabio Enrique Alvarez 5
Diego Barrera 26
Alan Aguerre 1
Juan Rodriguez 6
Tiago Palacios 42
Jose David Romero 34
Nicolas Pasquini 21
Tomás Olmos 41
Talleres Cordoba River Plate
26 Jose Antonio Paradela
7 Matias Suarez
36 Pablo Solari
9 Miguel Angel Borja Hernandez
31 Santiago Simon
4 Jonathan Ramon Maydana
15 Marcelo Herrera
29 Rodrigo Aliendro
12 Franco Petroli
22 Claudio Matias Kranevitter
2 Robert Rojas
35 Franco Alfonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 67%
9.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.8
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 6.4
49.2% Kiểm soát bóng 60.9%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (25trận)
Chủ Khách
River Plate (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matias Catalan Trung vệ 0 0 0 14 7 50% 0 3 20 6.72
9 Michael Nicolas Santos Rosadilla Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 1 0 10 6.48
3 Lucas Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 6.2
7 Diego Valoyes Cánh phải 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.22
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 7.3
18 Rodrigo Villagra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.61
16 Rodrigo Garro Tiền vệ công 1 0 2 14 13 92.86% 2 0 24 6.36
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.44
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.37
24 Ramon Sosa Acosta Cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 18 6.12
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 6.11

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 6 6.07
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.18
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 27 6.58
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.57
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 2 1 28 6.2
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.44
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 7.06
21 Ezequiel Barco Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.25
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 1 0 1 15 12 80% 3 0 22 6.44
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.19
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 1 1 0 10 10 100% 0 0 13 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ