Teplice
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Synot Slovacko
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.88
0.88
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Synot Slovacko
11'
0 - 1 Pavel Juroska
Kiến tạo: Marek Havlik
Kiến tạo: Marek Havlik
Daniel Fila 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Trubac
Kiến tạo: Daniel Trubac
12'
Lukas Marecek
17'
Albert Labik
33'
34'
Patrik Blahut
Marek Beranek
Ra sân: Jan Knapik
Ra sân: Jan Knapik
46'
Jakub Kristan
Ra sân: Robert Jukl
Ra sân: Robert Jukl
63'
69'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
Michal Bilek
74'
Roman Cerepkai
Ra sân: Mohamed Yasser
Ra sân: Mohamed Yasser
75'
Daniel Fila
81'
84'
Marko Kvasina
Ra sân: Pavel Juroska
Ra sân: Pavel Juroska
84'
Michal Kohut
Ra sân: Patrik Blahut
Ra sân: Patrik Blahut
Josef Svanda
Ra sân: Michal Bilek
Ra sân: Michal Bilek
85'
87'
Petr Reinberk
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
87'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Filip Vecheta
Ra sân: Filip Vecheta
90'
Petr Reinberk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Synot Slovacko
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
297
Số đường chuyền
342
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
2
10
Thử thách
5
99
Pha tấn công
113
57
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Teplice
3-4-1-2
3-4-3
Synot Slovacko
33
Ludha
28
Knapik
4
Chaloupe...
27
Kricfalu...
2
Labik
23
Marecek
19
Jukl
6
Bilek
20
Trubac
12
Yasser
7
Fila
29
Heca
6
Hofmann
28
Danicek
19
Kalabisk...
15
Blahut
20
Havlik
10
Travnik
14
Doski
11
Petrzela
9
Vecheta
24
Juroska
Đội hình dự bị
Teplice
Marek Beranek
46
Roman Cerepkai
17
Petr Hronek
15
Jakub Kristan
21
Ludek Nemecek
1
Josef Svanda
3
Shaibu Yakubu
26
Synot Slovacko
5
Tomas Brecka
22
Rigino Cicilia
30
Tomas Frystak
18
Kim Seung-Bin
13
Michal Kohut
27
Marko Kvasina
17
Ondrej Mihalik
23
Petr Reinberk
99
Vlasiy Sinyavskiy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
3.33
1.33
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
2.2
3.7
Phạt góc
3.7
2.1
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.5
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (34trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
1
2
4
3