Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
0.88
0.88
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.99
0.99
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
4.90
4.90
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Mito Hollyhock
6'
0 - 1 Kaito Umeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Shuichi Sakai
31'
46'
Nao Yamada
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
Chie Kawakami
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
46'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
46'
Chie Kawakami
46'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
58'
58'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
Hayate Take
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
64'
Shu Hiramatsu 1 - 1
Kiến tạo: Shuto Kitagawa
Kiến tạo: Shuto Kitagawa
64'
72'
Fumiya Unoki
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
72'
Shoji Toyama
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
Chie Kawakami 2 - 1
Kiến tạo: Shuto Kitagawa
Kiến tạo: Shuto Kitagawa
75'
81'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Ren Inoue
Ra sân: Ren Inoue
Hayate Shirowa
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
88'
Hayate Take
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
515
Số đường chuyền
565
7
Phạm lỗi
11
2
Cứu thua
2
10
Cản phá thành công
11
118
Pha tấn công
132
53
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
21
Kushibik...
36
Nakashio
3
Hatao
24
Sakai
19
Okamoto
17
Yamanaka
15
Kazama
38
Amagasa
10
Sato
39
Takagi
23
Hiramats...
41
Nakayama
22
Nagai
5
Kusumoto
29
Tanabe
16
Inoue
17
Niizato
7
Takeda
10
Maeda
14
Ohara
20
Umeda
11
Kusano
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Ryo Ishii
42
Chie Kawakami
5
Shuto Kitagawa
9
Tomoyuki Shiraishi
14
Hayate Shirowa
2
Hayate Take
13
Tatsuya Uchida
6
Mito Hollyhock
45
Masaki Endo
4
Jefferson David Tabinas
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
25
Fumiya Unoki
21
Nao Yamada
8
Reo Yasunaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
36%
Kiểm soát bóng
43%
1.67
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
1
Sút trúng cầu môn
3
9.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
2
Bàn thua
1
47.4%
Kiểm soát bóng
47.6%
4.7
Phạt góc
3.3
1.1
Thẻ vàng
1.5
2.6
Sút trúng cầu môn
3.2
9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
6
0
1
1