Thụy Điển
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Moldova 1
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.77
0.77
+2
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
0.90
0.90
1
1.07
1.07
X
8.50
8.50
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1
1.11
1.11
+1
0.74
0.74
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Moldova
Jesper Karlsson 1 - 0
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
9'
Gustaf Lagerbielke 2 - 0
Kiến tạo: Jesper Karlsson
Kiến tạo: Jesper Karlsson
18'
39'
2 - 1 Ion Nicolaescu
41'
Maxim Cojocaru
Viktor Johansson
Ra sân: Kristoffer Nordfeldt
Ra sân: Kristoffer Nordfeldt
46'
Anthony Elanga
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
46'
Emil Holm
Ra sân: Linus Wahlqvist
Ra sân: Linus Wahlqvist
46'
Samuel Gustafson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
46'
52'
Vladislav Baboglo
57'
Mihail Platica
Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Vadim Rata
57'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Maxim Cojocaru
Ra sân: Maxim Cojocaru
57'
Serafim Cojocari
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Nichita Motpan
64'
Vitalie Damascan
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
66'
Denis Marandici
67'
Artur Craciun
71'
Mihail Platica
73'
Ioan-Calin Revenco
Robin Quaison
74'
Jesper Karlsson 3 - 1
Kiến tạo: Emil Holm
Kiến tạo: Emil Holm
74'
81'
Victor Bogaciuc
Ra sân: Vladislav Baboglo
Ra sân: Vladislav Baboglo
81'
Sergiu Platica
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
87'
Artur Craciun
Mattias Svanberg
Ra sân: Jesper Karlsson
Ra sân: Jesper Karlsson
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Moldova
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
72%
Kiểm soát bóng
28%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
666
Số đường chuyền
248
7
Phạm lỗi
24
1
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
21
17
Đánh chặn
3
4
Thử thách
11
131
Pha tấn công
66
42
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
5-2-3
Moldova
23
Nordfeld...
13
Gudmunds...
4
Helander
25
Lagerbie...
2
Wahlqvis...
14
2
Karlsson
16
Larsson
20
Olsson
24
Rohden
7
Claesson
22
Quaison
23
Railean
21
Revenco
14
Craciun
5
Posmac
6
Marandic...
2
Reabciuk
4
Baboglo
22
Rata
13
Cojocaru
9
Nicolaes...
8
Motpan
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Ludwig Augustinsson
6
Jens Cajuste
9
Albin Ekdal
8
Anthony Elanga
11
Emil Forsberg
10
Samuel Gustafson
18
Viktor Gyokeres
17
Emil Holm
5
Viktor Johansson
12
Dejan Kulusevski
21
Victor Nilsson-Lindelof
3
Carl Starfelt
15
Mattias Svanberg
19
Jacob Widell Zetterstrom
1
Moldova
12
Cristian Avram
19
Victor Bogaciuc
3
Vadim Bolohan
1
Nicolae Cebotari
11
Andrei Cobet
18
Serafim Cojocari
10
Vitalie Damascan
24
Denis Furtuna
16
Dinis Leseanu
15
Ion Jardan
7
Mihail Platica
20
Sergiu Platica
17
Virgiliu Postolachi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
47%
15
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
2.8
0.8
Thẻ vàng
3.4
5.3
Sút trúng cầu môn
2.6
55%
Kiểm soát bóng
32.5%
10.9
Phạm lỗi
16.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (2trận)
Chủ
Khách
Moldova (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1