Tochigi SC
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.81
0.81
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock
Ryo Nemoto 1 - 0
Kiến tạo: Kenta Fukumori
Kiến tạo: Kenta Fukumori
8'
Kisho Yano
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
30'
45'
1 - 1 Motoki Ohara
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
Sho Sato
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
46'
71'
Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
71'
Ryo Niizato
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
71'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
71'
76'
1 - 2 Motoki Ohara
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
80'
87'
Shumpei Naruse
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
87'
Keita Buwanika
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
Wataru Hiramatsu
89'
Leandro Marcos Pereira 2 - 2
90'
90'
Takumi Kusumoto
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
75
Pha tấn công
67
40
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
41
Fujita
6
Omori
16
Hiramats...
15
Okazaki
31
Ishida
19
Oshima
7
Nishiya
30
Fukumori
24
Kanbe
99
Ismaila
37
Nemoto
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
21
Yamada
3
Osaki
25
Unoki
34
Sugiura
10
Maeda
14
2
Ohara
9
Ando
23
Teranuma
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Shuhei Kawata
1
Leandro Marcos Pereira
39
Naoki Otani
5
Sho Sato
4
Yojiro Takahagi
8
Kisho Yano
29
Tomoyasu Yoshida
21
Mito Hollyhock
27
Keita Buwanika
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
5
Takumi Kusumoto
13
Shumpei Naruse
17
Ryo Niizato
6
Kenshin Takagishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3
47.67%
Kiểm soát bóng
43%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.9
2.3
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
3.3
1.3
Thẻ vàng
1.5
2.9
Sút trúng cầu môn
3.2
44.6%
Kiểm soát bóng
47.6%
11.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1