Tochigi SC
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2
0.76
0.76
U
2
0.88
0.88
1
2.90
2.90
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Oita Trinita
Sho Omori
51'
Ryotaro Ishida 1 - 0
Kiến tạo: Koya Okuda
Kiến tạo: Koya Okuda
55'
Koki Oshima
58'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
63'
63'
Yusuke Matsuo
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Harumi Minamino
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
68'
Taichi Aoshima
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
68'
74'
Kohei Isa
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
74'
Shuto Udo
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
Naoki Otani
Ra sân: Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryotaro Ishida
84'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
84'
84'
Kento Haneda
Ra sân: Arata Kozakai
Ra sân: Arata Kozakai
90'
1 - 1 Shun Nagasawa
Koya Okuda 2 - 1
90'
90'
Matheus Pereira
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Oita Trinita
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
15
33%
Kiểm soát bóng
67%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
4
Cứu thua
0
67
Pha tấn công
101
42
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
4-4-2
Oita Trinita
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
7
Ishida
19
Oshima
38
Kobori
6
Omori
24
Kanbe
29
Yano
15
Okuda
32
Hamada
18
Nodake
25
Ando
34
Fujiwara
2
Kagawa
5
Nakagawa
19
Kozakai
6
Yumiba
4
Satsukaw...
11
Watanabe
93
Nagasawa
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Taichi Aoshima
22
Kodai Dohi
14
Shuhei Kawata
1
Harumi Minamino
42
Ko Miyazaki
32
Toshiki Mori
10
Naoki Otani
5
Oita Trinita
17
Kento Haneda
13
Kohei Isa
27
Yusuke Matsuo
24
Konosuke Nishikawa
31
Matheus Pereira
39
Shuto Udo
29
Shinya Utsumoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
52%
12
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
1.1
2.5
Sút trúng cầu môn
3.7
43.4%
Kiểm soát bóng
54.9%
11.9
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
0
1
1