Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.77
0.77
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
0.99
0.99
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Montedio Yamagata
Taiyo Nishino
30'
36'
Shintaro Kokubu
58'
Ayumu Kawai
Kaito Mori 1 - 0
61'
61'
Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
61'
Shuto Kawai
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
70'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
70'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Akito Tanahashi
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
74'
78'
1 - 1 Tiago Alves
Keita Nakano
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
82'
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
83'
90'
Shuto Kawai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Montedio Yamagata
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
6
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
549
Số đường chuyền
436
4
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
5
3
Cứu thua
1
13
Cản phá thành công
15
72
Pha tấn công
70
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-3-2-2
4-2-1-3
Montedio Yamagata
1
Suarez
4
Abe
3
Ishio
26
Mori
24
Nishiya
7
Shirai
39
Nishino
10
Sugimoto
23
Hyeon
9
Mori
8
Kakitani
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
10
Alves
17
Kato
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Yushi Hasegawa
13
Keita Nakano
33
Soya Takada
17
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
Kiyoshiro Tsuboi
30
Yudai Yamashita
25
Montedio Yamagata
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
3
Yuta Kumamoto
7
Kenya Okazaki
21
Wataru Tanaka
24
Rui Yokoyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
9.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
58.67%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
6.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.2
50.2%
Kiểm soát bóng
55.5%
11.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1