Vòng 11
12:00 ngày 23/04/2022
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.74
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.96
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
53'
match goal 0 - 1 Toshiyuki Takagi
Ren Kato
Ra sân: Daiki Fukazawa
match change
60'
Koki Morita
Ra sân: Taiga Ishiura
match change
60'
61'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Byron Vasquez
Ra sân: Junki Koike
match change
70'
Mahiro Ano
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
70'
71'
match change Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
71'
match change Issei Takahashi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
71'
match change Yosuke Akiyama
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Kohei Yamakoshi
match change
76'
Ryoga Sato 1 - 1 match goal
82'
83'
match change Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
113
 
Pha tấn công
 
111
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Byron Vasquez
21
Yuya Nagasawa
3
Boniface Uduka
7
Koki Morita
9
Ryuji Sugimoto
20
Mahiro Ano
26
Ren Kato
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
10
Arai
2
Fukazawa
6
Yamamoto
23
Taniguch...
31
Takagiwa
16
Yamakosh...
27
Sato
14
Ishiura
4
Kajikawa
15
Baba
19
Koike
25
Sueyoshi
13
Suzuki
40
Sakuraga...
18
Kumagai
6
Arai
15
Jang
10
Miki
1
Arai
17
Fukumits...
4
Taguchi
20
Takagi

Substitutes

32
Issei Takahashi
19
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33
Daniel Alves
11
Koki Yonekura
5
Yusuke Kobayashi
21
Yosuke Akiyama
31
Sota Matsubara
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Byron Vasquez 18
Yuya Nagasawa 21
Boniface Uduka 3
Koki Morita 7
Ryuji Sugimoto 9
Mahiro Ano 20
Ren Kato 26
Tokyo Verdy JEF United Ichihara Chiba
32 Issei Takahashi
19 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33 Daniel Alves
11 Koki Yonekura
5 Yusuke Kobayashi
21 Yosuke Akiyama
31 Sota Matsubara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 7
53.33% Kiểm soát bóng 51%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 6
47.9% Kiểm soát bóng 50.1%
11.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (16trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
4