Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.87
0.87
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Mito Hollyhock
Tetsuyuki Inami
2'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
46'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Tomohiro Taira
Ra sân: Tomohiro Taira
61'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
61'
63'
Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
Ryo Nishitani
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Naoki Hayashi
65'
71'
Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
71'
Ren Inoue
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Ryosuke Shirai
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
82'
83'
Hayata Ishii
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
83'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
8
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
59
44
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
13
Hayashi
6
Miyahara
20
Kitajima
25
Inami
7
Morita
47
Nakahara
27
YAMADA
39
Someno
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
21
Yamada
13
Naruse
25
Unoki
7
Takeda
34
Sugiura
14
Ohara
9
Ando
11
Kusano
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Masahiro Iida
41
Ren Kato
26
Hidemasa Koda
22
Ryo Nishitani
34
Ryosuke Shirai
42
Yuto Tsunashima
23
Kohei Yamakoshi
16
Mito Hollyhock
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
42
Hayata Ishii
6
Kenshin Takagishi
29
Yota Tanabe
23
Shimon Teranuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
44%
Kiểm soát bóng
46%
14.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
3.3
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.1
49.4%
Kiểm soát bóng
48.8%
10.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (14trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2