Vòng 28
16:00 ngày 29/07/2023
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.87
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tetsuyuki Inami match yellow.png
2'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuji Kitajima
match change
46'
Yuto Tsunashima
Ra sân: Tomohiro Taira
match change
61'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Koki Morita
match change
61'
63'
match change Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
Ryo Nishitani
Ra sân: Naoki Hayashi
match change
65'
71'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Yuki Kusano
71'
match change Ren Inoue
Ra sân: Mizuki Ando
Ryosuke Shirai
Ra sân: Gouki YAMADA
match change
82'
83'
match change Hayata Ishii
Ra sân: Shumpei Naruse
83'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Motoki Ohara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
99
 
Pha tấn công
 
59
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Masahiro Iida
26
Ren Kato
22
Hidemasa Koda
34
Ryo Nishitani
42
Ryosuke Shirai
23
Yuto Tsunashima
16
Kohei Yamakoshi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 4-4-2
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
13
Hayashi
6
Miyahara
20
Kitajima
25
Inami
7
Morita
47
Nakahara
27
YAMADA
39
Someno
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
21
Yamada
13
Naruse
25
Unoki
7
Takeda
34
Sugiura
14
Ohara
9
Ando
11
Kusano

Substitutes

31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
16
Ren Inoue
42
Hayata Ishii
6
Kenshin Takagishi
29
Yota Tanabe
23
Shimon Teranuma
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Masahiro Iida 41
Ren Kato 26
Hidemasa Koda 22
Ryo Nishitani 34
Ryosuke Shirai 42
Yuto Tsunashima 23
Kohei Yamakoshi 16
Tokyo Verdy Mito Hollyhock
31 Takatora Einaga
33 Ryusei Haruna
16 Ren Inoue
42 Hayata Ishii
6 Kenshin Takagishi
29 Yota Tanabe
23 Shimon Teranuma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.1
49.4% Kiểm soát bóng 48.8%
10.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (14trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2