Vòng 30
20:00 ngày 16/04/2023
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Salernitana
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.73
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Salernitana Salernitana
9'
match goal 0 - 1 Tonny Trindade de Vilhena
Kiến tạo: Krzysztof Piatek
Nikola Vlasic
Ra sân: Samuele Ricci
match change
38'
Valentino Lazaro
Ra sân: Wilfried Stephane Singo
match change
56'
Antonio Sanabria 1 - 1
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
match goal
57'
58'
match change Emil Bohinen
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
58'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Krzysztof Piatek
58'
match change William Troost-Ekong
Ra sân: Flavius Daniliuc
68'
match yellow.png Norbert Gyomber
77'
match change Matteo Lovato
Ra sân: Norbert Gyomber
80'
match change Erik Botheim
Ra sân: Boulaye Dia
Yann Karamoh
Ra sân: Nemanja Radonjic
match change
82'
Demba Seck
Ra sân: Aleksey Miranchuk
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Salernitana Salernitana
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
557
 
Số đường chuyền
 
312
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
92
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentino Lazaro
16
Nikola Vlasic
7
Yann Karamoh
23
Demba Seck
2
Brian Bayeye
94
Ange N Guessan
21
Ndary Adopo
5
Andrew Gravillon
89
Luca Gemello
73
Matteo Fiorenza
11
Pietro Pellegri
66
Gvidas Gineitis
77
Karol Linetty
Torino Torino 3-4-2-1
3-4-2-1 Salernitana Salernitana
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
26
Djidji
27
Vojvoda
8
Ilic
28
Ricci
17
Singo
49
Radonjic
59
Miranchu...
9
Sanabria
13
Magana
5
Daniliuc
23
Gyomber
98
Pirola
20
Kastanos
41
Caviglia
10
Vilhena
3
Bradaric
87
Candreva
29
Dia
99
Piatek

Substitutes

9
Federico Bonazzoli
66
Matteo Lovato
15
William Troost-Ekong
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
14
Diego Martin Valencia Morello
6
Junior Sambia
30
Pasquale Mazzocchi
39
Antonio Pio Iervolino
33
Luigi Sepe
2
Dylan Bronn
72
Andrea Sorrentino
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 19
Nikola Vlasic 16
Yann Karamoh 7
Demba Seck 23
Brian Bayeye 2
Ange N Guessan 94
Ndary Adopo 21
Andrew Gravillon 5
Luca Gemello 89
Matteo Fiorenza 73
Pietro Pellegri 11
Gvidas Gineitis 66
Karol Linetty 77
Torino Salernitana
9 Federico Bonazzoli
66 Matteo Lovato
15 William Troost-Ekong
8 Emil Bohinen
11 Erik Botheim
14 Diego Martin Valencia Morello
6 Junior Sambia
30 Pasquale Mazzocchi
39 Antonio Pio Iervolino
33 Luigi Sepe
2 Dylan Bronn
72 Andrea Sorrentino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 39%
14.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 2.4
5 Phạt góc 3.2
1.5 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3
50.2% Kiểm soát bóng 46.4%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (39trận)
Chủ Khách
Salernitana (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
11
HT-H/FT-T
5
6
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
10
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
0
4
6
0

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.99
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 5.78
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.87
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 6.05
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.59
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.81
49 Nemanja Radonjic Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.84
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.11
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.97

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 0 0 1 3 3 100% 2 0 6 6.43
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.38
10 Tonny Trindade de Vilhena Tiền vệ trụ 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 7.21
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 1 9 6.38
99 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 0 0 3 5 4 80% 0 0 7 6.9
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.26
29 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.22
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.21
41 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.31
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.38
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ