Vòng 22
02:30 ngày 01/02/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 3
0.84
U 3
1.06
1
1.65
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1.25
0.91
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Brentford Brentford
12'
match var Mads Roerslev Rasmussen Goal Disallowed
15'
match goal 0 - 1 Neal Maupay
17'
match yellow.png Christian Norgaard
43'
match yellow.png Neal Maupay
Dejan Kulusevski match yellow.png
43'
Brennan Johnson
Ra sân: Rodrigo Bentancur
match change
46'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Oliver Skipp
match change
46'
Iyenoma Destiny Udogie 1 - 1 match goal
48'
Brennan Johnson 2 - 1
Kiến tạo: Timo Werner
match goal
49'
Richarlison de Andrade 3 - 1 match goal
56'
57'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Mathias Jensen
67'
match goal 3 - 2 Ivan Toney
78'
match change Josh Da Silva
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
78'
match change Kristoffer Ajer
Ra sân: Nathan Collins
88'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Keane Lewis-Potter
88'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Radu Dragusin
Ra sân: James Maddison
match change
88'
Jamie Donley
Ra sân: Timo Werner
match change
90'
Jamie Donley match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Yegor Yarmolyuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Brentford Brentford
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
606
 
Số đường chuyền
 
269
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
36
9
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
74
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Pierre Emile Hojbjerg
6
Radu Dragusin
63
Jamie Donley
22
Brennan Johnson
12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
11
Bryan Gil Salvatierra
20
Fraser Forster
44
Dane Scarlett
33
Ben Davies
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-5-2 Brentford Brentford
13
Vicario
38
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
30
Bentancu...
4
Skipp
16
Werner
10
Maddison
21
Kulusevs...
9
Andrade
1
Flekken
22
Collins
5
Pinnock
16
Mee
30
Rasmusse...
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
23
Lewis-Po...
17
Toney
7
Maupay

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
26
Shandon Baptiste
20
Kristoffer Ajer
10
Josh Da Silva
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
43
Benjamin Fredrick
38
Ethan Brierley
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Pierre Emile Hojbjerg 5
Radu Dragusin 6
Jamie Donley 63
Brennan Johnson 22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Bryan Gil Salvatierra 11
Fraser Forster 20
Dane Scarlett 44
Ben Davies 33
Tottenham Hotspur Brentford
24 Mikkel Damsgaard
26 Shandon Baptiste
20 Kristoffer Ajer
10 Josh Da Silva
33 Yegor Yarmolyuk
21 Thomas Strakosha
13 Mathias Zanka Jorgensen
43 Benjamin Fredrick
38 Ethan Brierley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 5.9
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
62.6% Kiểm soát bóng 44%
12.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
7
0
3
5
HT-B/FT-T
3
1
1
2
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
0
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
3
3

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 32 6.48
16 Timo Werner Tiền đạo cắm 3 1 3 40 32 80% 4 0 56 7.16
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 6.4
10 James Maddison Tiền vệ công 4 0 3 72 66 91.67% 2 0 94 7.15
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 0 0 1 45 38 84.44% 0 0 50 6.07
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 3 1 0 19 16 84.21% 0 0 36 7.43
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 2 81 6.81
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 0 2 33 26 78.79% 1 0 47 6.41
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 33 6.38
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 0 0 64 54 84.38% 7 1 90 6.4
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 2 1 2 63 53 84.13% 1 1 89 6.35
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 2 10 10 100% 0 0 18 7.28
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 49 48 97.96% 0 1 59 6.36

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 14 8 57.14% 1 2 31 6.37
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 24 72.73% 0 2 53 7.01
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 1 1 15 12 80% 0 0 31 7.19
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 36 5.89
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 5 3 0 17 10 58.82% 0 3 30 7.37
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 2 18 11 61.11% 5 0 38 6.96
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 25 6.29
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 0 0 15 9 60% 0 2 31 6.56
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 2 1 32 6.09
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 35 6.15
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 2 1 35 6.09
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ