Vòng Round 3
03:00 ngày 06/01/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Burnley
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.91
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.30
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Burnley Burnley
21'
match yellow.png Josh Cullen
46'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Lyle Foster
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Giovani Lo Celso
match change
58'
58'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Wilson Odobert
67'
match change Ameen Al Dakhil
Ra sân: Charlie Taylor
67'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Aaron Ramsey
67'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Anass Zaroury
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Oliver Skipp
match change
77'
Pedro Porro 1 - 0 match goal
78'
Dane Scarlett
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
83'
Ryan Sessegnon
Ra sân: Brennan Johnson
match change
83'
Jamie Donley
Ra sân: Rodrigo Bentancur
match change
83'
Bryan Gil Salvatierra match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mike Tresor Ndayishimiye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Burnley Burnley
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
619
 
Số đường chuyền
 
353
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
12
129
 
Pha tấn công
 
91
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Pierre Emile Hojbjerg
11
Bryan Gil Salvatierra
44
Dane Scarlett
63
Jamie Donley
19
Ryan Sessegnon
37
Micky van de Ven
20
Fraser Forster
65
Alfie Dorrington
35
Ashley Phillips
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
4-4-2 Burnley Burnley
13
Vicario
38
Udogie
33
Davies
12
Junior
23
Porro
30
Bentancu...
4
Skipp
22
Johnson
18
Celso
21
Kulusevs...
9
Andrade
49
Muric
22
Silva,Vi...
2
Shea
44
Delcroix
3
Taylor
19
Zaroury
21
Ramsey
24
Cullen
47
Odobert
17
Foster
25
Amdouni

Substitutes

28
Ameen Al Dakhil
31
Mike Tresor Ndayishimiye
34
Jacob Bruun Larsen
8
Josh Brownhill
15
Nathan Redmond
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
29
Lawrence Vigouroux
14
Connor Roberts
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Pierre Emile Hojbjerg 5
Bryan Gil Salvatierra 11
Dane Scarlett 44
Jamie Donley 63
Ryan Sessegnon 19
Micky van de Ven 37
Fraser Forster 20
Alfie Dorrington 65
Ashley Phillips 35
Tottenham Hotspur Burnley
28 Ameen Al Dakhil
31 Mike Tresor Ndayishimiye
34 Jacob Bruun Larsen
8 Josh Brownhill
15 Nathan Redmond
4 Jack Cork
9 Jay Rodriguez
29 Lawrence Vigouroux
14 Connor Roberts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
60.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
66% Kiểm soát bóng 52.3%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
6
0
0
4
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
2
3
10
3

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 90 81 90% 0 2 101 7.15
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.25
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 44 6.83
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 1 0 2 71 61 85.92% 0 0 83 7.44
18 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 1 0 1 40 38 95% 0 0 52 6.61
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 2 1 1 17 12 70.59% 1 0 24 6.4
19 Ryan Sessegnon Tiền vệ trái 1 1 0 5 5 100% 0 0 10 6.13
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 120 107 89.17% 0 5 126 7.22
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 3 0 0 38 33 86.84% 3 0 50 6.68
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 16 66.67% 1 1 34 6.91
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 1 3 71 59 83.1% 11 0 119 8.82
11 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 26 6.19
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 29 78.38% 3 3 64 7.2
22 Brennan Johnson Cánh phải 6 4 1 30 22 73.33% 4 0 55 7.09
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.94
63 Jamie Donley Forward 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.21

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Nathan Redmond Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 5.88
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 3 1 40 6.85
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 1 13 8 61.54% 1 2 19 6.32
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 1 51 40 78.43% 0 0 70 6.68
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 5.91
49 Arijanet Muric Thủ môn 1 0 1 57 32 56.14% 0 0 81 7.74
44 Hannes Delcroix Trung vệ 1 0 0 46 37 80.43% 0 1 61 6.77
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 3 44 6.43
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 54 7.26
31 Mike Tresor Ndayishimiye Cánh trái 1 0 2 6 4 66.67% 2 0 10 5.91
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 17 6.06
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 0 1 21 17 80.95% 0 0 37 6.52
19 Anass Zaroury Cánh trái 2 0 1 20 13 65% 3 0 41 6.51
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 1 18 6.42
21 Aaron Ramsey Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 28 6.31
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 20 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ