Vòng 25
22:00 ngày 17/02/2024
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Wolves
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.92
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.59
X
4.60
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 1.25
0.86
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Wolves Wolves
42'
match goal 0 - 1 Joao Victor Gomes da Silva
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
Dejan Kulusevski 1 - 1 match goal
46'
63'
match goal 1 - 2 Joao Victor Gomes da Silva
Kiến tạo: Pedro Neto
66'
match yellow.png Joao Victor Gomes da Silva
Rodrigo Bentancur
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
71'
Brennan Johnson
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
71'
Timo Werner
Ra sân: Yves Bissouma
match change
71'
73'
match change Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Giovani Lo Celso
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
match change
85'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: James Maddison
match change
86'
88'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Hee-Chan Hwang
90'
match change Matt Doherty
Ra sân: Pedro Neto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
721
 
Số đường chuyền
 
295
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
9
23
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
156
 
Pha tấn công
 
70
129
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovani Lo Celso
5
Pierre Emile Hojbjerg
16
Timo Werner
30
Rodrigo Bentancur
22
Brennan Johnson
6
Radu Dragusin
11
Bryan Gil Salvatierra
4
Oliver Skipp
40
Brandon Austin
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-4-2-1 Wolves Wolves
13
Vicario
33
Davies
37
Ven
17
Romero
12
Junior
8
Bissouma
29
Sarr
7
Min
10
Maddison
21
Kulusevs...
9
Andrade
1
Sa
23
Kilman
15
Dawson
24
Gomes
22
Semedo
5
Lemina
8
2
Silva
3
Nouri
21
Garcia
7
Neto
11
Hwang

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
6
Boubacar Traore
17
Hugo Bueno
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
63
Nathan Fraser
62
Tawanda Chirewa
25
Daniel Bentley
20
Thomas Glyn Doyle
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giovani Lo Celso 18
Pierre Emile Hojbjerg 5
Timo Werner 16
Rodrigo Bentancur 30
Brennan Johnson 22
Radu Dragusin 6
Bryan Gil Salvatierra 11
Oliver Skipp 4
Brandon Austin 40
Tottenham Hotspur Wolves
27 Jeanricner Bellegarde
2 Matt Doherty
6 Boubacar Traore
17 Hugo Bueno
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto
63 Nathan Fraser
62 Tawanda Chirewa
25 Daniel Bentley
20 Thomas Glyn Doyle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 2.2
6.4 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 3.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.2
62.6% Kiểm soát bóng 52.9%
12.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Wolves (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
5
HT-H/FT-T
7
0
2
5
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
6
4

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 3 1 3 42 38 90.48% 7 1 75 6.73
7 Son Heung Min Cánh trái 0 0 1 47 38 80.85% 4 0 56 6.04
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 1 0 14 6.01
16 Timo Werner Tiền đạo cắm 2 0 0 12 10 83.33% 3 0 18 6.66
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 39 6.9
10 James Maddison Tiền vệ công 1 0 2 60 51 85% 11 1 83 6.8
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 0 0 2 19 14 73.68% 0 1 22 6.28
18 Giovani Lo Celso Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.18
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 3 0 0 17 8 47.06% 1 2 30 6.32
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 111 102 91.89% 0 3 124 6.59
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 1 65 61 93.85% 0 1 82 7.1
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 1 1 0 78 72 92.31% 2 0 111 7.06
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 4 2 1 56 46 82.14% 7 0 83 7.99
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.18
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 1 57 50 87.72% 0 3 64 6.1
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 97 95 97.94% 0 0 108 6.99

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 1 26 22 84.62% 0 5 47 7.35
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 3 2 3 26 17 65.38% 2 1 35 7.25
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 29 19 65.52% 2 0 50 7.25
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 35 6.78
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 34 7.4
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 28 6.7
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 1 0 2 3 1 33.33% 2 0 11 6.49
7 Pedro Neto Cánh phải 2 0 1 30 25 83.33% 6 0 48 6.79
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 40 6.38
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 25 80.65% 1 0 55 6.58
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 2 2 0 24 15 62.5% 0 0 45 8.53
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 65 7.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ