Vòng Knockouts
00:45 ngày 23/02/2024
Toulouse
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Benfica
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
3.50
X
3.70
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 1
0.93
U 1
0.97

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Benfica Benfica
Aron Donnum match yellow.png
15'
Kevin Keben Biakolo
Ra sân: Moussa Diarra
match change
23'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Mikkel Desler
match change
30'
46'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Casper Tengstedt
46'
match change Alvaro Fernandez
Ra sân: Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
68'
match change Fredrik Aursnes
Ra sân: David Neres Campos
Gabriel Suazo match yellow.png
74'
Shavy Babicka
Ra sân: Gabriel Suazo
match change
80'
Frank Magri
Ra sân: Yann Gboho
match change
80'
Waren Hakon Christofer Kamanzi match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Alexander Bahr
85'
match change Orkun Kokcu
Ra sân: Angel Fabian Di Maria

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Benfica Benfica
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
470
 
Số đường chuyền
 
541
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
28
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
9
118
 
Pha tấn công
 
114
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kevin Keben Biakolo
19
Frank Magri
80
Shavy Babicka
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
22
Naatan Skytta
40
Justin Lacombe
20
Niklas Schmidt
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
24
Cristhian Casseres Jr
11
Cesar Gelabert
Toulouse Toulouse 3-4-2-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
50
Restes
2
Nicolais...
6
Costa
23
Diarra
17
Suazo
8
Sierro
4
Spiering...
3
Desler
37
Gboho
15
Donnum
9
Dallinga
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
5
Silva,Mo...
87
Neves
20
Mario
11
Maria
27
Silva
7
Campos
19
Tengsted...

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
8
Fredrik Aursnes
3
Alvaro Fernandez
10
Orkun Kokcu
32
Benjamin Rollheiser
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
24
Samuel Jumpe Soares
61
Florentino Ibrain Morris Luis
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
75
Andre Gomes
44
Tomas Araujo
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Kevin Keben Biakolo 25
Frank Magri 19
Shavy Babicka 80
Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
Naatan Skytta 22
Justin Lacombe 40
Niklas Schmidt 20
Ibrahim Cissoko 10
Alex Dominguez 30
Cristhian Casseres Jr 24
Cesar Gelabert 11
Toulouse Benfica
9 Arthur Mendonça Cabral
8 Fredrik Aursnes
3 Alvaro Fernandez
10 Orkun Kokcu
32 Benjamin Rollheiser
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
24 Samuel Jumpe Soares
61 Florentino Ibrain Morris Luis
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
75 Andre Gomes
44 Tomas Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8.33
52.67% Kiểm soát bóng 61%
15 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 8.4
2 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 6.3
47% Kiểm soát bóng 57%
16 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (42trận)
Chủ Khách
Benfica (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
3
HT-H/FT-T
0
5
8
4
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
8
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
6
1
11

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 56 46 82.14% 2 4 76 7.52
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 27 6.44
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 5 3 2 47 39 82.98% 12 0 82 7.99
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 22 78.57% 2 0 40 6.39
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 3 0 1 52 36 69.23% 0 6 67 7.41
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.26
15 Aron Donnum Midfielder 2 1 2 31 22 70.97% 4 0 61 6.77
6 Logan Costa Trung vệ 1 1 1 79 63 79.75% 3 2 90 7.02
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 0 0 20 13 65% 2 0 34 6.72
37 Yann Gboho Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 32 6.47
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 3 37 34 91.89% 3 0 54 6.75
80 Shavy Babicka Cánh phải 1 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.11
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.01
25 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 1 1 46 6.51
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.84

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 0 2 42 36 85.71% 4 0 57 6.42
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 3 85 7.77
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 79 72 91.14% 0 0 89 6.64
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.07
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 2 0 0 34 27 79.41% 0 0 57 6.62
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 31 6.66
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 17 65.38% 1 1 40 6.18
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 3 21 6.42
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 1 1 8 6.15
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 47 81.03% 3 0 86 6.58
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 46 7.62
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 5.97
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 39 6.36
4 Antonio Silva Trung vệ 1 1 0 72 67 93.06% 0 0 84 7.12
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 60 88.24% 0 1 83 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ