Vòng 28
20:30 ngày 07/04/2024
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Augsburg
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
2.09
X
3.75
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Augsburg Augsburg
12'
match change Tim Breithaupt
Ra sân: Kristijan Jakic
Wout Weghorst 1 - 0
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
match goal
17'
Andrej Kramaric 2 - 0
Kiến tạo: Wout Weghorst
match goal
20'
38'
match yellow.png Phillip Tietz
David Jurasek match yellow.png
41'
Pavel Kaderabek match yellow.png
51'
61'
match goal 2 - 1 Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Phillip Tietz
John Anthony Brooks
Ra sân: Ozan Kabak
match change
64'
64'
match change Patric Pfeiffer
Ra sân: Maximilian Bauer
75'
match change Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Arne Maier
75'
match change Dion Drena Beljo
Ra sân: Ruben Vargas
Umut Tohumcu
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
75'
75'
match change Mert Komur
Ra sân: Arne Engels
Marius Bulter
Ra sân: David Jurasek
match change
75'
Finn Ole Becker
Ra sân: Grischa Promel
match change
87'
Wout Weghorst match yellow.png
88'
Ihlas Bebou
Ra sân: Maximilian Beier
match change
88'
Ihlas Bebou 3 - 1
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
477
 
Số đường chuyền
 
401
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
45
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
124
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Umut Tohumcu
21
Marius Bulter
20
Finn Ole Becker
9
Ihlas Bebou
23
John Anthony Brooks
29
Robert Skov
25
Kevin Akpoguma
31
Bambase Conte
36
Nahuel Noll
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
5-3-2 Augsburg Augsburg
1
Baumann
35
Drexler
11
Grillits...
5
Kabak
19
Jurasek
16
Stach
6
Promel
3
Kaderabe...
27
Kramaric
10
Weghorst
14
Beier
1
Dahmen
16
Vargas
6
Gouwelee...
23
Bauer
19
Uduokhai
3
Pedersen
27
Engels
17
Jakic
10
Maier
21
Tietz
9
Demirovi...

Substitutes

7
Dion Drena Beljo
18
Tim Breithaupt
5
Patric Pfeiffer
11
Pep Biel Mas Jaume
36
Mert Komur
40
Tomas Koubek
20
Sven Michel
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Umut Tohumcu 40
Marius Bulter 21
Finn Ole Becker 20
Ihlas Bebou 9
John Anthony Brooks 23
Robert Skov 29
Kevin Akpoguma 25
Bambase Conte 31
Nahuel Noll 36
TSG Hoffenheim Augsburg
7 Dion Drena Beljo
18 Tim Breithaupt
5 Patric Pfeiffer
11 Pep Biel Mas Jaume
36 Mert Komur
40 Tomas Koubek
20 Sven Michel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 2
56.33% Kiểm soát bóng 46.33%
7.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 6.9
2.1 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
46.6% Kiểm soát bóng 51.5%
9.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
Augsburg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
8
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
5
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
5
4
1
2

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 43 7.39
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 0 40 35 87.5% 1 1 48 7.5
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 1 0 4 32 25 78.13% 5 5 56 8.55
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.28
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 3 1 2 22 14 63.64% 0 4 40 8.67
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.9
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 79 69 87.34% 1 1 97 7.41
21 Marius Bulter Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.34
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 1 0 1 51 43 84.31% 0 0 63 6.78
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 3 60 6.23
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 4 2 1 16 10 62.5% 1 2 37 7.05
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 2 0 1 41 27 65.85% 5 2 72 6.26
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 2 0 2 56 47 83.93% 8 3 85 7.43
40 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 2 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.11
35 Tim Drexler Defender 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 53 6.5

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 0 38 26 68.42% 0 1 47 6.29
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 5 1 72 6.83
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 43 5.83
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 3 24 14 58.33% 0 8 39 7.3
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 65 6.39
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.2
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 4 1 0 26 21 80.77% 5 0 46 6.57
16 Ruben Vargas Cánh trái 1 1 1 24 18 75% 1 1 41 6
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 3 2 0 17 12 70.59% 1 2 32 7.09
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 42 5.97
5 Patric Pfeiffer Trung vệ 2 0 2 14 13 92.86% 1 2 24 6.71
11 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 12 6.17
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.1
18 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 36 87.8% 0 2 52 6.73
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 3 2 1 35 26 74.29% 3 0 55 7.24
36 Mert Komur Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ