U19 Estonia 1
Đã kết thúc
6
-
2
(2 - 1)
U19 Latvia 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Diễn biến chính
U19 Estonia
Phút
U19 Latvia
2'
Lormanis M.
16'
0 - 1 Petrovs A.
Pajo T.
21'
Oskar Hoim 1 - 1
34'
Herman Pedmanson 2 - 1
39'
Henri Kablik 3 - 1
46'
46'
Ra sân:
46'
Ra sân:
46'
Ra sân:
46'
Kevins Cesnieks
Ra sân:
Ra sân:
46'
Milans Tihonovics
Ra sân:
Ra sân:
46'
Ivans Patrikejevs
Ra sân:
Ra sân:
Pajo T. 4 - 1
59'
Kristjan Kriis
Ra sân:
Ra sân:
61'
Herman Pedmanson↓
Ra sân:
Ra sân:
61'
Jegor Zuravljov
63'
Ra sân:
67'
Ra sân:
67'
Vain B. 5 - 1
72'
74'
Silagailis H.
Ra sân:
76'
Oskar Hoim↓
Ra sân:
Ra sân:
76'
Oscar Pihela
Ra sân: Mihhail Kolobov
Ra sân: Mihhail Kolobov
76'
Henri Kablik↓
Ra sân:
Ra sân:
76'
Jegor Zuravljov
77'
79'
5 - 2 Silagailis H.
80'
Ra sân:
Poder J. 6 - 2
86'
89'
Maurs-Boks E.
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U19 Estonia
U19 Latvia
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
Đội hình xuất phát
U19 Estonia
U19 Latvia
20
Kablik
23
Kolobov
8
S.
13
E.
7
K.
10
T.
12
S.
4
R.
11
Hoim
3
Zuravljo...
5
Pedmanso...
17
M.
6
K.
4
E.
20
A.
22
E.
14
R.
23
H.
21
R.
8
E.
2
R.
18
K.
Đội hình dự bị
U19 Estonia
Alteberg A.
15
Cekredzi O. N.
17
Kartau I.
18
Kerge S.
16
Kristjan Kriis
21
Meesit R.
1
Oscar Pihela
6
Poder J.
9
Mihkel Sepp
2
Vain B.
19
Volossatov A.
14
U19 Latvia
15
Kevins Cesnieks
12
Leonards Cevers
19
Gaucis R.
16
Grabovskis K.
3
Kangars A.
11
Liepins L.
10
Ivans Patrikejevs
7
Sedols D.
9
Silagailis H.
5
Smirnovs I.
13
Milans Tihonovics
1
Veisbuks D. V.
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
3
25.67%
Kiểm soát bóng
42%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
2.3
Bàn thua
2
2.3
Phạt góc
2.9
1.9
Thẻ vàng
1.7
2
Sút trúng cầu môn
2.5
28.3%
Kiểm soát bóng
38.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U19 Estonia (11trận)
Chủ
Khách
U19 Latvia (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0