Vòng Group
03:00 ngày 13/12/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
3.90
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Real Madrid Real Madrid
Khedira Rani match yellow.png
35'
35'
match yellow.png Jude Bellingham
45'
match hong pen Luka Modric
Kevin Volland 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Toni Kroos
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
55'
match yellow.png David Alaba
61'
match goal 1 - 1 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
71'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: David Alaba
72'
match goal 1 - 2 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Kiến tạo: Fran Garcia
Alex Kral
Ra sân: Khedira Rani
match change
75'
Aissa Laidouni
Ra sân: Robin Gosens
match change
75'
Sheraldo Becker
Ra sân: Paul Jaeckel
match change
75'
Aissa Laidouni match yellow.png
76'
80'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Brenden Aaronson
Ra sân: Kevin Volland
match change
82'
Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
match change
82'
Alex Kral 2 - 2
Kiến tạo: Aissa Laidouni
match goal
85'
89'
match goal 2 - 3 Daniel Ceballos Fernandez
Kiến tạo: Jude Bellingham
90'
match change Nicolas Paz Martinez
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
14
0
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
10
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
294
 
Số đường chuyền
 
847
78%
 
Chuyền chính xác
 
95%
8
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
10
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
3
6
 
Thử thách
 
6
51
 
Pha tấn công
 
144
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Christopher Trimmel
33
Alex Kral
27
Sheraldo Becker
20
Aissa Laidouni
7
Brenden Aaronson
38
Laurenz Dehl
39
Yannic Stein
37
Alexander Schwolow
11
David Datro Fofana
Union Berlin Union Berlin 5-3-2
4-2-2-2 Real Madrid Real Madrid
1
Ronnow
26
Roussill...
4
Leite
31
Knoche
3
Jaeckel
18
Juranovi...
6
Gosens
8
Rani
19
Haberer
17
Behrens
10
Volland
25
Revuelta
17
Iglesias
6
Nacho
4
Alaba
20
Garcia
10
Modric
15
Dipetta
19
Fernande...
5
Bellingh...
14
2
Mato,Jos...
11
Goes

Substitutes

22
Antonio Rudiger
8
Toni Kroos
21
Brahim Diaz
32
Nicolas Paz Martinez
36
Vinicius Tobias
23
Ferland Mendy
31
Lucas Canizares Conchello
28
Mario Martin
33
Gonzalo Garcia
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Christopher Trimmel 28
Alex Kral 33
Sheraldo Becker 27
Aissa Laidouni 20
Brenden Aaronson 7
Laurenz Dehl 38
Yannic Stein 39
Alexander Schwolow 37
David Datro Fofana 11
Union Berlin Real Madrid
22 Antonio Rudiger
8 Toni Kroos
21 Brahim Diaz
32 Nicolas Paz Martinez
36 Vinicius Tobias
23 Ferland Mendy
31 Lucas Canizares Conchello
28 Mario Martin
33 Gonzalo Garcia
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 6.1
43.2% Kiểm soát bóng 50.3%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (39trận)
Chủ Khách
Real Madrid (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
10
1
HT-H/FT-T
3
4
4
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
6
2
0
8

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 11 6.75
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.61
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 2 2 0 11 8 72.73% 2 1 17 6.47
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 7.94
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 25 6.64
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6.48
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 12 80% 0 1 20 6.45
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 2 0 0 12 9 75% 0 0 22 6.77
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 9 90% 2 0 13 6.51
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 0 1 23 6.21
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.99

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 3 1 1 57 54 94.74% 3 0 64 5.5
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 0 62 5.12
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 1 0 15 6.27
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 50 49 98% 0 1 53 6.12
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.24
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 40 90.91% 5 0 56 6.43
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 63 59 93.65% 1 0 74 6.38
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 0 46 44 95.65% 0 0 49 6.21
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 3 37 37 100% 1 0 44 6.57
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 3 1 0 48 47 97.92% 1 0 55 6.29
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 2 55 51 92.73% 1 0 63 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ