Vòng 28
20:00 ngày 09/03/2024
Valencia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Getafe
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2
1.05
U 2
0.83
1
2.20
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
1.08
U 0.75
0.80

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Getafe Getafe
Hugo Duro 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Canos
match goal
40'
43'
match yellow.png Ilaix Moriba
Peter Federico Gonzalez Carmona
Ra sân: Fran Perez
match change
59'
Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Sergi Canos
match change
59'
61'
match change Jose Angel Carmona
Ra sân: Carles Alena Castillo
62'
match change Jordi Martin
Ra sân: Ilaix Moriba
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu match yellow.png
67'
Hugo Guillamon
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
71'
72'
match change Diego Rico Salguero
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
78'
match yellow.png Jose Angel Carmona
82'
match yellow.png Djene Dakonam
84'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Nemanja Maksimovic
84'
match change Jesús Santiago
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Thierry Correia
Ra sân: Javier Guerra
match change
84'
Selim Amallah
Ra sân: Hugo Duro
match change
84'
Hugo Guillamon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
399
 
Số đường chuyền
 
366
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
62
13
 
Đánh đầu thành công
 
31
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
121
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Peter Federico Gonzalez Carmona
19
Selim Amallah
12
Thierry Correia
6
Hugo Guillamon
16
Diego Lopez Noguerol
10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
22
Alberto Mari
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
21
Jesus Vazquez
31
Ruben Iranzo
34
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-4-2
4-4-2 Getafe Getafe
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
3
Mosquera
20
Foulquie...
7
Canos
8
Guerra
18
Pepelu
23
Perez
17
Yaremchu...
9
Duro
13
Soria
21
Sanchez
2
Dakonam
15
Fernande...
4
Alvarez
11
Castillo
5
Milla
24
Moriba
7
Mata
20
Maksimov...
14
Latasa

Substitutes

16
Diego Rico Salguero
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
18
Jose Angel Carmona
25
Jesús Santiago
32
Jordi Martin
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
40
Djordjije Medenica
6
Domingos Duarte
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Peter Federico Gonzalez Carmona 11
Selim Amallah 19
Thierry Correia 12
Hugo Guillamon 6
Diego Lopez Noguerol 16
Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
Alberto Mari 22
Jaume Domenech Sanchez 1
Cristian Rivero Sabater 13
Jesus Vazquez 21
Ruben Iranzo 31
Yarek Gasiorowski 34
Valencia Getafe
16 Diego Rico Salguero
9 Oscar Rodriguez Arnaiz
18 Jose Angel Carmona
25 Jesús Santiago
32 Jordi Martin
3 Fabricio Angileri
1 Daniel Fuzato
40 Djordjije Medenica
6 Domingos Duarte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 0.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
44.33% Kiểm soát bóng 43%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 3
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
44.1% Kiểm soát bóng 43.6%
12.2 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (36trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
4
3
3
2

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 14 6.64
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.28
7 Sergi Canos Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.14
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.08
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.06
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.56
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.21
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.17
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.05

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.34
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.13
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.46
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.35
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.11
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.14
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.48
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.32
24 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.11
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 3 4 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ