Vòng 4
06:40 ngày 07/04/2024
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.75
0.80
U 2.75
0.87
1
1.60
X
3.90
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Phút
Toronto FC Toronto FC
OBrian White 1 - 0 match goal
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Toronto FC Toronto FC
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Sút Phạt
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
88
 
Số đường chuyền
 
90
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
2
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Đánh đầu
 
9
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
4
0
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Ném biên
 
5
10
 
Pha tấn công
 
25
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ryan Raposo
6
Tristan Blackmon
3
Sam Adekugbe
13
Ralph Priso-Mbongue
28
Levonte Johnson
32
Isaac Boehmer
23
Javain Brown
16
Sebastian Berhalter
19
Damir Kreilach
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 3-4-3
3-4-3 Toronto FC Toronto FC
1
Takaoka
15
Utvik
4
Veselino...
2
Laborda
8
Schopf
45
Uca
20
Cubas
22
Ahmed
11
Picault
24
White
25
Gauld
1
Johnson
27
ONeill
5
Long
15
Gomis
7
Rutty
8
Longstaf...
20
Flores
16
Spicer
29
Kerr
10
Bernarde...
21
Osorio

Substitutes

47
Kosi Thompson
14
Alonso Coello
99
Prince Prince Owusu
9
Ayo Akinola
12
Cassius Mailula
90
Luka Gavran
17
Sigurd Rosted
6
Aime Mabika
19
Kobe Franklin
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Ryan Raposo 7
Tristan Blackmon 6
Sam Adekugbe 3
Ralph Priso-Mbongue 13
Levonte Johnson 28
Isaac Boehmer 32
Javain Brown 23
Sebastian Berhalter 16
Damir Kreilach 19
Vancouver Whitecaps Toronto FC
47 Kosi Thompson
14 Alonso Coello
99 Prince Prince Owusu
9 Ayo Akinola
12 Cassius Mailula
90 Luka Gavran
17 Sigurd Rosted
6 Aime Mabika
19 Kobe Franklin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 0.33
58.67% Kiểm soát bóng 52%
6 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 1.6
1.5 Thẻ vàng 0.8
3.8 Sút trúng cầu môn 0.9
48% Kiểm soát bóng 49.6%
7.3 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (16trận)
Chủ Khách
Toronto FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ trụ 0 0 1 18 13 72.22% 2 1 33 6.9
24 OBrian White Tiền đạo cắm 2 1 1 19 16 84.21% 0 2 34 7.3
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 3 1 1 27 16 59.26% 8 2 51 7.2
15 Bjorn Inge Utvik Trung vệ 1 0 0 46 40 86.96% 0 1 61 7
3 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 20 7.1
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 46 8
8 Alessandro Schopf Tiền vệ công 2 1 4 43 39 90.7% 2 1 61 7.9
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 24 63.16% 0 2 53 7.2
11 Pabrice Picault Cánh trái 3 1 2 27 22 81.48% 1 2 50 7.8
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 1 1 0 61 58 95.08% 0 1 74 8.2
6 Tristan Blackmon Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.6
2 Mathias Laborda Trung vệ 1 0 0 70 59 84.29% 0 5 102 7.4
7 Ryan Raposo Tiền vệ trái 1 1 2 8 7 87.5% 2 0 17 7.2
13 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.3
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ công 1 0 0 44 38 86.36% 0 1 52 6.9
28 Levonte Johnson Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 1 8 6.9

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 0 39 6.1
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 1 64 51 79.69% 0 7 76 6.6
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 1 0 1 35 26 74.29% 9 1 65 7.2
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 1 55 45 81.82% 1 0 73 7.2
27 Shane ONeill Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 37 6.7
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 41 82% 0 0 58 6.3
9 Ayo Akinola Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.9
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.5
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 41 34 82.93% 1 0 54 6.8
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 26 86.67% 4 1 46 6.5
29 Deandre Kerr Cánh phải 2 2 0 14 10 71.43% 0 1 29 6.8
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 0 0 0 22 21 95.45% 1 2 30 6.5
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 36 6.3
12 Cassius Mailula Cánh phải 2 1 0 4 2 50% 0 1 11 6.2
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.3
16 Tyrese Spicer Forward 1 0 0 29 22 75.86% 7 2 64 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ