Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.99
0.99
1
2.88
2.88
X
3.20
3.20
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Masahiro Sugata
19'
33'
Daisuke Suzuki
35'
0 - 1 Taishi Taguchi
Kiến tạo: Kazuki Tanaka
Kiến tạo: Kazuki Tanaka
37'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Daisuke Suzuki
Ra sân: Daisuke Suzuki
42'
Manato Shinada
Motohiko Nakajima
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
46'
63'
Akiyuki Yokoyama
65'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
Toya Myogan
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
65'
65'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
Takumi Mase
Ra sân: Ryota Takada
Ra sân: Ryota Takada
74'
79'
0 - 2 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
82'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
82'
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
13
60%
Kiểm soát bóng
40%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
13
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
98
Pha tấn công
71
68
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
22
Koide
2
Takada
14
Sagara
37
Nagasawa
6
Matsui
27
Onaiwu
11
Goke
9
Nakayama
1
Fujita
2
Takahash...
52
Kuboniwa
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
44
Shinada
4
Taguchi
14
Tsubaki
16
Yokoyama
10
Komori
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Eronildo dos Santos Rocha
98
Aoi Kudo
17
Takumi Mase
25
Mateus Souza Moraes
19
Toya Myogan
24
Motohiko Nakajima
7
Yuma Obata
1
JEF United Ichihara Chiba
77
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
9
Hiroto Goya
5
Yusuke Kobayashi
40
Holneiker Mendes Marreiros
19
Shuto Okaniwa
23
Ryota Suzuki
11
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
41%
11
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
4.7
1.1
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
5.1
51.3%
Kiểm soát bóng
49.4%
10.5
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
4