Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.01
1.01
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokushima Vortis
Motohiko Nakajima
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
64'
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
64'
Aoi Kudo
68'
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
74'
Renji Matsui
Ra sân: Hiromu Kamada
Ra sân: Hiromu Kamada
74'
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
83'
83'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Ryota Nagaki
83'
Taiyo Nishino
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
83'
Soya Takada
Ra sân: Keita Nakano
Ra sân: Keita Nakano
85'
Daiki Watari
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
14
Phạm lỗi
12
4
Cứu thua
6
135
Pha tấn công
132
82
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-1-2-3
Tokushima Vortis
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
22
Koide
2
Takada
27
Onaiwu
37
Nagasawa
17
Kudo
11
Goke
9
Nakayama
10
Kamada
1
Suarez
18
Souza
3
Ishio
5
Mori
42
Hashimot...
54
Nagaki
20
Kodama
10
Sugimoto
33
Nakano
8
Kakitani
30
Tsuboi
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Tetsuya Chinen
20
Eronildo dos Santos Rocha
98
Renji Matsui
6
Motohiko Nakajima
7
Yuma Obata
1
Ryunosuke Sagara
14
Ryunosuke Sugawara
28
Tokushima Vortis
9
Noah Kenshin Browne
4
Kaique Mafaldo
13
Taiyo Nishino
27
Toshio Shimakawa
17
Soya Takada
21
Hayate Tanaka
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
13.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.4
4.2
Sút trúng cầu môn
3.9
50.5%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.7
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
2