Vòng 14
00:00 ngày 30/04/2023
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.80
O 2.5
1.80
U 2.5
0.40
1
2.35
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.13
O 0.75
0.80
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
10'
match yellow.png Andres Vombergar
Valentin Gomez match yellow.png
23'
Miguel Brizuela match yellow.png
31'
Lucas Janson
Ra sân: Miguel Brizuela
match change
42'
Lautaro Gianetti match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Nahuel Barrios
54'
match yellow.png Adam Bareiro
66'
match change Ivan Leguizamon
Ra sân: Agustin Giay
66'
match change Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Andres Vombergar
Elías Cabrera
Ra sân: Lucas David Pratto
match change
67'
Santiago Thomas Castro
Ra sân: Walter Bou
match change
67'
Gianluca Prestianni match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Malcom Braida
Patricio Pernicone
Ra sân: Roberto Joaquin Garcia
match change
80'
Tomas Guidara
Ra sân: Valentin Gomez
match change
81'
89'
match change Gaston Matias Campi
Ra sân: Carlos Sanchez Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
San Lorenzo San Lorenzo
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
457
 
Số đường chuyền
 
353
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
116
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Lucas Janson
23
Patricio Pernicone
33
Elías Cabrera
9
Santiago Thomas Castro
24
Tomas Guidara
26
Mateo Seoane
25
Emmanuel Gómez Riga
18
Julian Fernandez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
27
Thiago Fernandez
32
Cristian Ordonez
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
3-4-2-1 San Lorenzo San Lorenzo
1
Gomez
31
Gomez
28
Brizuela
17
Gianetti
4
Garcia
7
Bobadill...
34
Fernande...
5
Ortega
12
Pratto
42
Prestian...
10
Bou
13
Batalla
2
Almeida
6
Gattoni
23
Bravo
47
Giay
5
Elias
3
Moreno
21
Braida
18
Vomberga...
10
Barrios
11
Bareiro

Substitutes

22
Gaston Matias Campi
41
Ivan Leguizamon
35
Gonzalo Lujan Melli
50
Francisco Perruzzi
38
Siro Rosane
9
Nicolas Blandi
19
Manuel Insaurralde
32
Ezequiel Herrera
1
Facundo Altamirano
8
Gonzalo Maroni
49
Diego Perea
46
Tomas Silva
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Lucas Janson 11
Patricio Pernicone 23
Elías Cabrera 33
Santiago Thomas Castro 9
Tomas Guidara 24
Mateo Seoane 26
Emmanuel Gómez Riga 25
Julian Fernandez 18
Lenny Ivo Lobato Romanelli 14
Thiago Fernandez 27
Cristian Ordonez 32
Velez Sarsfield San Lorenzo
22 Gaston Matias Campi
41 Ivan Leguizamon
35 Gonzalo Lujan Melli
50 Francisco Perruzzi
38 Siro Rosane
9 Nicolas Blandi
19 Manuel Insaurralde
32 Ezequiel Herrera
1 Facundo Altamirano
8 Gonzalo Maroni
49 Diego Perea
46 Tomas Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 46.67%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 2.6
50.2% Kiểm soát bóng 50.3%
8.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (25trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas David Pratto Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.04
10 Walter Bou Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
17 Lautaro Gianetti Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.29
1 Gaston Gomez Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
5 Francisco Ortega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.15
28 Miguel Brizuela Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.38
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.29
7 Jose Ignacio Florentin Bobadilla Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.32
4 Roberto Joaquin Garcia 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.54
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.25
42 Gianluca Prestianni Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.23

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.16
2 Rafael Enrique Perez Almeida Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.28
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.55
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.24
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.15
10 Nahuel Barrios Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.01
18 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99
21 Malcom Braida Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.65
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.26
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.27
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ