Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Buriram United
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.86
0.86
1
2.60
2.60
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Buriram United
6'
Goran Causic
Kaito Kamiya
56'
Christiano Da Silva
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
58'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
59'
61'
Nicolao Manuel Dumitru Cardoso
Ra sân: Supachai Jaided
Ra sân: Supachai Jaided
Eduardo Mancha
Ra sân: Kaito Kamiya
Ra sân: Kaito Kamiya
64'
Junma Miyazaki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
64'
68'
Peeradon Chamratsamee
Ra sân: Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Ratthanakorn Maikami
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
75'
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Christiano Da Silva
Kiến tạo: Christiano Da Silva
90'
90'
Thawatchai Inprakhon
Ra sân: Ramil Sheydaev
Ra sân: Ramil Sheydaev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Buriram United
6
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
6
9
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
443
Số đường chuyền
564
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
14
5
Substitution
3
4
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
15
99
Pha tấn công
86
71
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-2-3-1
Buriram United
31
Woud
13
Miura
23
Sekiguch...
49
Inoue
26
Sato
16
Hayashid...
29
Kamiya
77
Getulio
8
Taketomi
15
Iijima
99
Utaka
1
Tedsungn...
3
Hemviboo...
11
Cools
92
Hyeok
2
Haiprakh...
8
Maikami
5
Bunmatha...
26
Doumbouy...
20
Causic
10
Sheydaev
9
Jaided
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Christiano Da Silva
30
Motoki Hasegawa
10
Sodai Hasukawa
5
Eduardo Mancha
40
Riku Matsuda
2
Kohei Matsumoto
11
Junma Miyazaki
19
Hayata Mizuno
28
Yamato Naito
44
Ryotaro Nakamura
71
Hideomi Yamamoto
4
Kodai Yamauchi
33
Buriram United
7
Nicolao Manuel Dumitru Cardoso
6
Peeradon Chamratsamee
55
Thawatchai Inprakhon
4
Leon James
25
Suporn Peenagatapho
95
Seksan Ratree
14
Chitipat Tanklang
18
Yotsapon Teangdar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
54.33%
Kiểm soát bóng
58%
7
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.7
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
6.2
1.2
Thẻ vàng
1.3
3.3
Sút trúng cầu môn
6.4
48.8%
Kiểm soát bóng
54%
10.3
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (8trận)
Chủ
Khách
Buriram United (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
8
0
HT-H/FT-T
1
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
7
HT-B/FT-B
1
1
2
4