Vòng 21
21:30 ngày 11/02/2024
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.40
X
4.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Jamie Leweling 1 - 0
Kiến tạo: Pascal Stenzel
match goal
45'
Maximilian Mittelstadt 2 - 0
Kiến tạo: Pascal Stenzel
match goal
45'
46'
match change Lee Jae Sung
Ra sân: Merveille Papela
46'
match change Marco Richter
Ra sân: Jessic Ngankam
46'
match change Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Dominik Kohr
Josha Vagnoman
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
61'
Anthony Rouault
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
62'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Jamie Leweling
match change
62'
70'
match change Tom Krauss
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Deniz Undav 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Rouault
match goal
73'
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Angelo Stiller
match change
76'
76'
match goal 3 - 1 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Josua Guilavogui
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Deniz Undav
match change
79'
Atakan Karazor match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Josua Guilavogui
84'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Josua Guilavogui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
686
 
Số đường chuyền
 
419
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
9
33
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anthony Rouault
4
Josha Vagnoman
5
Mahmoud Dahoud
9
Sehrou Guirassy
10
Woo-Yeong Jeong
32
Roberto Massimo
19
Jovan Milosevic
20
Leonidas Stergiou
41
Dennis Seimen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Bredlow
7
Mittelst...
21
Ito
2
Anton
15
Stenzel
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
18
Leweling
26
Undav
27
Zentner
25
Hanche-O...
23
Guilavog...
3
Berg
24
Papela
18
Amiri
31
Kohr
19
Caci
29
Burkardt
11
Ngankam
17
Ajorque

Substitutes

10
Marco Richter
14
Tom Krauss
43
Brajan Gruda
8
Leandro Barreiro Martins
7
Lee Jae Sung
1
Lasse RieB
45
David Mamutovic
21
Danny Vieira da Costa
20
Edimilson Fernandes
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Anthony Rouault 29
Josha Vagnoman 4
Mahmoud Dahoud 5
Sehrou Guirassy 9
Woo-Yeong Jeong 10
Roberto Massimo 32
Jovan Milosevic 19
Leonidas Stergiou 20
Dennis Seimen 41
VfB Stuttgart FSV Mainz 05
10 Marco Richter
14 Tom Krauss
43 Brajan Gruda
8 Leandro Barreiro Martins
7 Lee Jae Sung
1 Lasse RieB
45 David Mamutovic
21 Danny Vieira da Costa
20 Edimilson Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 41.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.5
62% Kiểm soát bóng 45.9%
9.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
6
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
1
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
1
7
4
0

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 89 81 91.01% 0 3 99 6.9
5 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.13
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 1 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.17
1 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 46 34 73.91% 0 1 60 7.41
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 1 1 59 53 89.83% 6 3 95 8.75
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 29 90.63% 1 0 43 8.14
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 74 64 86.49% 0 7 91 7.31
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 2 2 0 27 18 66.67% 0 0 35 7.59
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 82 74 90.24% 0 3 98 7.23
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 1 37 33 89.19% 2 1 46 6.79
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 2 0 27 6.03
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.98
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 93 88 94.62% 2 1 101 7
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 3 3 0 14 13 92.86% 3 0 29 7.39
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 0 1 59 52 88.14% 1 0 85 6.98
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 34 7.17

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 33 91.67% 0 2 50 6.95
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 18 85.71% 2 0 28 6.37
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 1 54 7.05
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 2 23 21 91.3% 1 1 30 6.39
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 1 1 32 23 71.88% 0 7 40 7.51
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 2 1 1 48 39 81.25% 5 0 73 6.49
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 52 5.92
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 2 1 2 33 30 90.91% 6 1 62 7.01
10 Marco Richter Midfielder 3 1 0 19 13 68.42% 1 0 43 6.59
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 1 23 18 78.26% 0 1 33 6.79
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 47 6.21
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.06
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 2 1 28 6.26
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 25 5.69
11 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 0 21 6.3
43 Brajan Gruda Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ