Vòng 9
01:30 ngày 28/10/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.29
X
3.80
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
15'
match yellow.png Leandro Barreiro Martins
Keven Schlotterbeck Penalty awarded match var
19'
20'
match yellow.png Dominik Kohr
Kevin Stoger 1 - 0 match pen
21'
33'
match change Lee Jae Sung
Ra sân: Stefan Bell
33'
match change Tom Krauss
Ra sân: Dominik Kohr
Erhan Masovic
Ra sân: Ivan Ordets
match change
34'
46'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Ludovic Ajorque
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
51'
59'
match phan luoi 1 - 1 Keven Schlotterbeck(OW)
Goncalo Paciencia
Ra sân: Philipp Forster
match change
67'
Philipp Hofmann
Ra sân: Moritz Broschinski
match change
67'
71'
match yellow.png Lee Jae Sung
75'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Brajan Gruda
Keven Schlotterbeck 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Stoger
match goal
82'
Lukas Daschner
Ra sân: Takuma Asano
match change
85'
Noah Loosli
Ra sân: Keven Schlotterbeck
match change
85'
87'
match change Edimilson Fernandes
Ra sân: Sepp Van Den Berg
Goncalo Paciencia match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 2 Tom Krauss
Kiến tạo: Karim Onisiwo
Anthony Losilla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
399
 
Số đường chuyền
 
392
63%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
72
 
Đánh đầu
 
62
32
 
Đánh đầu thành công
 
35
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
29
11
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Philipp Hofmann
13
Lukas Daschner
9
Goncalo Paciencia
4
Erhan Masovic
41
Noah Loosli
32
Maximilian Wittek
22
Christopher Antwi-Adjej
27
Moritz-Broni Kwarteng
23
Niclas Thiede
VfL Bochum VfL Bochum 3-4-2-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Riemann
5
Junior
31
Schlotte...
20
Ordets
3
Soares
7
Stoger
8
Losilla
2
Luna
11
Asano
10
Forster
29
Broschin...
27
Zentner
3
Berg
16
Bell
5
Leitsch
21
Costa
8
Martins
31
Kohr
19
Caci
43
Gruda
9
Onisiwo
17
Ajorque

Substitutes

23
Josua Guilavogui
4
Aymen Barkok
14
Tom Krauss
20
Edimilson Fernandes
7
Lee Jae Sung
24
Merveille Papela
33
Daniel Batz
45
David Mamutovic
30
Silvan Widmer
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Philipp Hofmann 33
Lukas Daschner 13
Goncalo Paciencia 9
Erhan Masovic 4
Noah Loosli 41
Maximilian Wittek 32
Christopher Antwi-Adjej 22
Moritz-Broni Kwarteng 27
Niclas Thiede 23
VfL Bochum FSV Mainz 05
23 Josua Guilavogui
4 Aymen Barkok
14 Tom Krauss
20 Edimilson Fernandes
7 Lee Jae Sung
24 Merveille Papela
33 Daniel Batz
45 David Mamutovic
30 Silvan Widmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.9
2.5 Thẻ vàng 3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
49.5% Kiểm soát bóng 45.9%
12.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
5
1
3
1
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
1
4
0

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 34 6.45
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 9 42.86% 0 3 28 6.69
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 23 6.19
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 21 7.02
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 2 1 1 31 18 58.06% 3 0 42 7.22
11 Takuma Asano Cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 22 6.25
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.33
10 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 1 11 5 45.45% 2 0 20 6.46
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 1 1 0 25 19 76% 0 2 33 7.27
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.08
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 28 7.19
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 2 0 2 5 3 60% 0 3 13 6.34

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 3 20 6.32
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 2 25 5.98
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 4 33.33% 0 1 14 5.96
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 6.12
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 11 6.17
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 5.92
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 3 14 6.01
5 Maxim Leitsch Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 33 6.33
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 33 6.13
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 2 3 6.14
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.2
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 4 39 6.3
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.03
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 3 0 18 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ