Vòng 17
21:30 ngày 14/01/2024
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
2.05
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Christian Gamboa Luna match yellow.png
3'
25'
match yellow.png Anthony Jung
Kevin Stoger match yellow.png
25'
35'
match yellow.png Jens Stage
42'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
58'
match var Justin Njinmah No penalty (VAR xác nhận)
Patrick Osterhage 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Stoger
match goal
64'
66'
match yellow.png Niklas Stark
Philipp Hofmann
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
66'
Matus Bero match yellow.png
72'
73'
match change Dawid Kownacki
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
73'
match change Romano Schmid
Ra sân: Justin Njinmah
Anthony Losilla match yellow.png
75'
Philipp Forster
Ra sân: Kevin Stoger
match change
80'
Tim Oermann
Ra sân: Christian Gamboa Luna
match change
80'
80'
match change Olivier Deman
Ra sân: Felix Agu
80'
match change Nick Woltemade
Ra sân: Leonardo Bittencourt
82'
match yellow.png Marvin Ducksch
85'
match change Senne Lynen
Ra sân: Jens Stage
Lukas Daschner
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
88'
90'
match goal 1 - 1 Niklas Stark
Kiến tạo: Senne Lynen
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
90'
Manuel Riemann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Werder Bremen Werder Bremen
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
9
18
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
376
 
Số đường chuyền
 
391
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
92
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Philipp Hofmann
14
Tim Oermann
10
Philipp Forster
13
Lukas Daschner
3
Danilo Soares
29
Moritz Broschinski
27
Moritz-Broni Kwarteng
23
Niclas Thiede
41
Noah Loosli
VfL Bochum VfL Bochum 4-3-3
3-4-3 Werder Bremen Werder Bremen
1
Riemann
5
Junior
31
Schlotte...
4
Masovic
2
Luna
7
Stoger
6
Osterhag...
8
Losilla
22
Antwi-Ad...
9
Pacienci...
19
Bero
30
Zetterer
4
Stark
32
Friedl
3
Jung
8
Weiser
10
Bittenco...
6
Stage
27
Agu
17
Njinmah
7
Ducksch
19
Maury

Substitutes

20
Romano Schmid
14
Senne Lynen
2
Olivier Deman
29
Nick Woltemade
9
Dawid Kownacki
1
Jiri Pavlenka
23
Nicolai Rapp
36
Christian Gross
24
Kein Sato
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Philipp Hofmann 33
Tim Oermann 14
Philipp Forster 10
Lukas Daschner 13
Danilo Soares 3
Moritz Broschinski 29
Moritz-Broni Kwarteng 27
Niclas Thiede 23
Noah Loosli 41
VfL Bochum Werder Bremen
20 Romano Schmid
14 Senne Lynen
2 Olivier Deman
29 Nick Woltemade
9 Dawid Kownacki
1 Jiri Pavlenka
23 Nicolai Rapp
36 Christian Gross
24 Kein Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2.4 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
49.5% Kiểm soát bóng 46.4%
12.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
5
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
5
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
1
6
1

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 50 32 64% 0 0 58 6.53
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 26 66.67% 0 5 48 6.84
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 0 1 32 6.67
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 2 13 6.08
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 4 36 29 80.56% 6 0 57 7.25
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 4 1 0 20 15 75% 1 0 39 5.58
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 1 0 0 19 10 52.63% 0 3 30 6.49
10 Philipp Forster Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 1 0 6 6.03
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 1 49 32 65.31% 1 1 76 6.21
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.88
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 2 0 2 16 13 81.25% 7 0 43 6.35
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 30 7.22
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 1 0 52 41 78.85% 0 4 68 7.58
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 2 1 0 43 34 79.07% 0 1 60 7.35
14 Tim Oermann Trung vệ 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.33

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 2 1 1 31 26 83.87% 2 1 48 6.36
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 3 1 0 48 33 68.75% 4 1 95 7.58
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 5 25 13 52% 10 1 48 6.83
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 35 87.5% 0 4 54 6.66
4 Niklas Stark Trung vệ 1 1 0 52 42 80.77% 0 2 70 8.18
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 3 0 0 8 5 62.5% 0 4 11 6.45
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 52 6.79
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 0 2 30 6.06
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 0 1 34 23 67.65% 0 1 48 6.58
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 17 6.23
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 49 6.81
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.35
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 1 0 35 6.56
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 8 6.16
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.39
17 Justin Njinmah Cánh phải 2 0 1 13 4 30.77% 1 0 34 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ