Vòng 28
18:30 ngày 07/04/2024
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Osnatel-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
2.88
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Erik Engelhardt 1 - 0
Kiến tạo: Robert Tesche
match goal
3'
15'
match yellow.png Armindo Sieb
Christian Conteh 2 - 0
Kiến tạo: Bashkim Ajdini
match goal
21'
43'
match yellow.png Branimir Hrgota
46'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Damian Michalski
46'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Oussama Haddadi
54'
match yellow.png Maximilian Dietz
58'
match change Oualid Mhamdi
Ra sân: Maximilian Dietz
Noel Niemann
Ra sân: Christian Conteh
match change
67'
73'
match change Kerim Calhanoglu
Ra sân: Jomaine Consbruch
73'
match change Leander Popp
Ra sân: Armindo Sieb
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Erik Engelhardt
match change
79'
Charalampos Makridis
Ra sân: Jannes Wulff
match change
80'
Athanasios Androutsos
Ra sân: Maximilian Thalhammer
match change
90'
Thomas Goiginger
Ra sân: Robert Tesche
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Greuther Furth Greuther Furth
5
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
13
13
 
Sút Phạt
 
8
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
253
 
Số đường chuyền
 
558
65%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
28
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
31
24
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
54
 
Pha tấn công
 
131
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Thomas Goiginger
11
Charalampos Makridis
21
Lex-Tyger Lobinger
7
Noel Niemann
2
Athanasios Androutsos
29
Wahling Oliver
1
Lennart Grill
10
Kwasi Okyere Wriedt
VfL Osnabruck VfL Osnabruck 5-4-1
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
22
Kuhn
3
Kleinhan...
25
Wiemann
14
Diakhite
4
Gyamfi
5
Ajdini
32
Wulff
6
Thalhamm...
8
Tesche
17
Conteh
9
Engelhar...
40
Urbig
23
Jung
4
Michalsk...
33
Dietz
2
Asta
22
Wagner
14
Consbruc...
5
Haddadi
10
Hrgota
16
Petkov
30
Sieb

Substitutes

7
Dennis Srbeny
21
Kerim Calhanoglu
3
Oualid Mhamdi
18
Marco Meyerhofer
20
Leander Popp
25
Leon Schaffran
36
Philipp Muller
13
Orestis Kiomourtzoglou
34
Denis Pfaffenrot
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Thomas Goiginger 37
Charalampos Makridis 11
Lex-Tyger Lobinger 21
Noel Niemann 7
Athanasios Androutsos 2
Wahling Oliver 29
Lennart Grill 1
Kwasi Okyere Wriedt 10
VfL Osnabruck Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
21 Kerim Calhanoglu
3 Oualid Mhamdi
18 Marco Meyerhofer
20 Leander Popp
25 Leon Schaffran
36 Philipp Muller
13 Orestis Kiomourtzoglou
34 Denis Pfaffenrot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 61%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 4.2
46.3% Kiểm soát bóng 57.1%
11.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (32trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
7
HT-H/FT-T
1
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
5
1
3
5

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 2 20 16 80% 0 0 25 7.4
5 Bashkim Ajdini Defender 2 1 3 20 11 55% 1 0 39 7.58
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 3 27 7.23
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 36 6.88
6 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 34 7.34
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.02
17 Christian Conteh Tiền vệ công 2 1 0 8 4 50% 1 0 18 7.33
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 30 21 70% 1 3 39 6.92
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 30 7.64
9 Erik Engelhardt Forward 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 26 7.59
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 31 24 77.42% 5 0 61 6.96
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
32 Jannes Wulff Midfielder 1 0 0 20 9 45% 1 0 37 6.83

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 2 0 2 29 19 65.52% 12 0 56 6.44
7 Dennis Srbeny Tiền vệ công 2 0 0 10 6 60% 0 2 16 6.02
23 Gideon Jung Defender 0 0 0 57 49 85.96% 0 4 67 6.48
18 Marco Meyerhofer Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 43 6.32
5 Oussama Haddadi Defender 0 0 0 36 31 86.11% 4 0 43 5.28
2 Simon Asta Defender 1 0 2 42 33 78.57% 4 1 74 6.63
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 1 0 1 25 24 96% 4 0 35 6.09
4 Damian Michalski Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 41 5.89
30 Armindo Sieb Forward 1 0 2 17 13 76.47% 0 1 32 5.93
16 Lukas Petkov Midfielder 4 1 1 39 31 79.49% 2 2 55 6.35
21 Kerim Calhanoglu Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.02
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 1 29 6.1
22 Robert Wagner Midfielder 2 1 1 57 51 89.47% 0 0 70 6.35
33 Maximilian Dietz Defender 0 0 0 69 63 91.3% 0 0 71 5.59
3 Oualid Mhamdi Defender 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.25
20 Leander Popp Midfielder 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ