Vòng 12
21:30 ngày 25/11/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 3
0.91
U 3
0.97
1
3.50
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Mattias Svanberg
match goal
9'
32'
match var Lois Openda Penalty cancelled
33'
match yellow.png Lois Openda
Mattias Svanberg match yellow.png
35'
Cedric Zesiger match yellow.png
45'
Moritz Jenz
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
match change
46'
52'
match goal 1 - 1 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Lois Openda
Maxence Lacroix match yellow.png
59'
Rogerio 2 - 1
Kiến tạo: Jonas Older Wind
match goal
66'
73'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Kevin Paredes
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
73'
Maximilian Arnold
Ra sân: Lovro Majer
match change
77'
79'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
Yannick Gerhardt
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
83'
83'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Christoph Baumgartner
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
83'
83'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Amadou Haidara
Koen Casteels match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
25
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
17
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
339
 
Số đường chuyền
 
591
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
18
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Yannick Gerhardt
25
Moritz Jenz
27
Maximilian Arnold
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
16
Jakub Kaminski
9
Amin Sarr
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-3
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Casteels
5
Zesiger
3
Bornauw
4
Lacroix
13
Rogerio
6
Vranckx
32
Svanberg
20
Baku
19
Majer
23
Wind
7
Cerny
21
Blaswich
39
Henrichs
2
Simakan
23
Lukeba
22
Raum
8
Haidara
24
Schlager
14
Baumgart...
20
Simons
9
Poulsen
17
Openda

Substitutes

13
Nicolas Seiwald
18
Fabio Carvalho
10
Emil Forsberg
3
Christopher Lenz
16
Lukas Klostermann
26
Ilaix Moriba
1
Peter Gulacsi
30
Benjamin Sesko
44
Kevin Kampl
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Yannick Gerhardt 31
Moritz Jenz 25
Maximilian Arnold 27
Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Kilian Fischer 2
Jakub Kaminski 16
Amin Sarr 9
VfL Wolfsburg RB Leipzig
13 Nicolas Seiwald
18 Fabio Carvalho
10 Emil Forsberg
3 Christopher Lenz
16 Lukas Klostermann
26 Ilaix Moriba
1 Peter Gulacsi
30 Benjamin Sesko
44 Kevin Kampl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 6.3
2.5 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 6.2
46.8% Kiểm soát bóng 53.7%
10.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
9
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
6
HT-B/FT-B
2
2
2
5

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 1 1 15 10 66.67% 0 0 26 6.89
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 8.08
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 2 0 24 6.51
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 0 29 23 79.31% 0 0 42 6.38
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.35
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 3 1 28 6.58
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 31 6.61
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 1 6 3 50% 0 2 14 7.41
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 35 6.9
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.69
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 19 19 100% 0 1 30 6.97

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 5.95
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.07
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 2 43 41 95.35% 2 1 51 7.03
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 0 3 32 28 87.5% 1 0 42 6.19
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 1 0 31 22 70.97% 0 0 36 6.24
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 6 1 37 6.17
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 2 1 8 2 25% 1 0 19 6.27
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 3 1 0 19 14 73.68% 0 0 39 6.44
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 0 0 40 39 97.5% 1 1 53 6.2
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 1 2 23 20 86.96% 3 0 40 7.33
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 47 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ