Vòng Round 2
00:00 ngày 01/11/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
RB Leipzig 1
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 2.75
0.81
U 2.75
0.93
1
3.00
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Vaclav Cerny 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match goal
14'
42'
match yellow.png Yussuf Yurary Poulsen
Maxence Lacroix match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Xaver Schlager
Aster Vranckx match yellow.png
52'
56'
match yellow.pngmatch red Yussuf Yurary Poulsen
64'
match yellow.png Castello Lukeba
Bote Baku match yellow.png
70'
Pavao Pervan match yellow.png
82'
Kevin Paredes match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Mohamed Simakan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
RB Leipzig RB Leipzig
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
303
 
Số đường chuyền
 
590
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
5
69
 
Pha tấn công
 
140
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 49.67%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.8 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 6.3
45.3% Kiểm soát bóng 55%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (34trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
6
HT-B/FT-B
2
2
2
5