Vòng 13
20:00 ngày 11/02/2024
VfL Wolfsburg (W)
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Eintracht Frankfurt (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.85
O 3.25
0.91
U 3.25
0.85
1
1.35
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.77
+0.5
0.99
O 1.25
0.79
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg (W) VfL Wolfsburg (W)
Phút
Eintracht Frankfurt (W) Eintracht Frankfurt (W)
Stina Johannes(OW) 1 - 0 match phan luoi
57'
Rabano N. match yellow.png
68'
72'
match yellow.png Laura Freigang
Lena Lattwein 2 - 0
Kiến tạo: Endemann V.
match goal
86'
Lena Lattwein match yellow.png
86'
Endemann V. 3 - 0
Kiến tạo: Chantal Hagel
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg (W) VfL Wolfsburg (W)
Eintracht Frankfurt (W) Eintracht Frankfurt (W)
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
402
 
Số đường chuyền
 
394
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
10
0
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
13
88
 
Pha tấn công
 
85
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
13.67 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 57%
6.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.1
9.3 Sút trúng cầu môn 4.6
60.7% Kiểm soát bóng 59.5%
8.5 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (W) (25trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (W) (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
3
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
6
1
7