Vòng 8
12:00 ngày 10/04/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.06
X
3.20
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
27'
match goal 0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
39'
match change Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
46'
60'
match change Sota Kitano
Ra sân: Hiroto Yamada
61'
match change Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
61'
match change Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
62'
Shion Inoue
Ra sân: Koya Yuruki
match change
71'
Tomoaki Makino
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
71'
80'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hikaru Nakahara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
683
 
Số đường chuyền
 
391
3
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
82
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Hiroki Iikura
14
Tomoaki Makino
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
31
Yuya Nakasaka
7
Yuta Goke
9
Bojan Krkic Perez
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
33
Ogihara
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
19
Hatsuse
10
Osako
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
6
Yamanaka
41
Nakahara
25
Okuno
4
Harakawa
19
Tameda
20
Kato
34
Yamada

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
17
Tokuma Suzuki
10
Hiroshi Kiyotake
26
Jean Patric
11
Bruno Pereira Mendes
38
Sota Kitano
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroki Iikura 18
Tomoaki Makino 14
Leo Osaki 25
Shion Inoue 20
Yuya Nakasaka 31
Yuta Goke 7
Bojan Krkic Perez 9
Vissel Kobe Cerezo Osaka
31 Keisuke Shimizu
29 Kakeru Funaki
17 Tokuma Suzuki
10 Hiroshi Kiyotake
26 Jean Patric
11 Bruno Pereira Mendes
38 Sota Kitano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6
51% Kiểm soát bóng 56%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 5.4
0.9 Thẻ vàng 0.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4
49.2% Kiểm soát bóng 53.7%
8.5 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (18trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
0
4
1
1