Vòng 25
03:30 ngày 07/03/2022
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
2.18
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Tiago Rafael Maia Silva match yellow.png
4'
6'
match goal 0 - 1 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Tiago Rafael Maia Silva Goal cancelled match var
20'
Alfa Semedo match yellow.png
34'
37'
match yellow.png Dylan Batubinsika
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 1 - 1 match goal
45'
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 2 - 1
Kiến tạo: Tiago Rafael Maia Silva
match goal
47'
65'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Hernan De La Fuente
Ruben Lameiras match yellow.png
65'
66'
match change Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: João Carlos Vilaça Teixeira
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
Ra sân: Ruben Lameiras
match change
69'
Luis Rafael Soares Alves,Rafa match yellow.png
74'
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
match change
79'
Nicolas Janvier
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
match change
80'
82'
match change Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
82'
match change Ivan Dolcek
Ra sân: Charles Pickel
82'
match change Heriberto Tavares
Ra sân: Adrian Marin Gomez
Domingos Andre Ribeiro Almeida match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Heriberto Tavares
Geny Catamo
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
FC Famalicao FC Famalicao
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
399
 
Số đường chuyền
 
383
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
67
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir
7
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
29
Matous Trmal
21
Geny Catamo
20
Nelson Luz
9
Bruno Duarte da Silva
41
Ibrahima Bamba
4
Toni Borevkovic
98
Nicolas Janvier
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
3-5-2 FC Famalicao FC Famalicao
14
Varela
5
Alves,Ra...
6
Mumin
44
Fernande...
62
Magalhes
30
Semedo
70
Almeida
16
Rochinha
88
Silva
8
Lameiras
19
Vallesil...
31
Ceara
43
Correia
15
Junior
19
Batubins...
22
Fuente
28
Teixeira
6
Pickel
88
Pepe
5
Gomez
17
Banza
11
Nascimen...

Substitutes

14
Junior Kadile
29
Jhonder Leonel Cadiz
9
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
2
Diogo Lucas Queiros
12
Gustavo Amaro Assuncao
1
Ivan Zlobin
25
Jose Pedro Marques Freitas
91
Heriberto Tavares
21
Ivan Dolcek
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir 28
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo 7
Matous Trmal 29
Geny Catamo 21
Nelson Luz 20
Bruno Duarte da Silva 9
Ibrahima Bamba 41
Toni Borevkovic 4
Nicolas Janvier 98
Vitoria Guimaraes FC Famalicao
14 Junior Kadile
29 Jhonder Leonel Cadiz
9 Marcos Paulo Costa Do Nascimento
2 Diogo Lucas Queiros
12 Gustavo Amaro Assuncao
1 Ivan Zlobin
25 Jose Pedro Marques Freitas
91 Heriberto Tavares
21 Ivan Dolcek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
16.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 3.8
4 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
46.8% Kiểm soát bóng 46.2%
16.1 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (43trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
7
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
4
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
0
HT-B/FT-B
1
7
3
4