Vòng 29
21:45 ngày 07/04/2024
Volendam
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.30
X
3.70
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Volendam Volendam
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Robert Muhren 1 - 0
Kiến tạo: Darius Johnson
match goal
14'
Robert Muhren 2 - 0 match goal
22'
36'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Yassin Oukili
55'
match goal 2 - 1 Reuven Niemeijer
Kiến tạo: Dario van den Buijs
59'
match goal 2 - 2 Michiel Kramer
Kiến tạo: Mats Seuntjens
Robin Maulun match yellow.png
60'
Luke Le Roux
Ra sân: Robin Maulun
match change
61'
Calvin Twigt
Ra sân: George Cox
match change
69'
Darius Johnson 3 - 2 match goal
75'
76'
match change Shawn Adewoye
Ra sân: Julian Lelieveld
76'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Richonell Margaret
Karim Safouane
Ra sân: Darius Johnson
match change
79'
Quincy Hoeve
Ra sân: Zach Booth
match change
80'
82'
match change David Mina
Ra sân: Mats Seuntjens
82'
match change Kevin Felida
Ra sân: Dario van den Buijs
83'
match yellow.png Jurien Gaari
90'
match yellow.png Godfried Roemeratoe
Benaissa Benamar match yellow.png
90'
Karim Safouane match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volendam Volendam
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
269
 
Số đường chuyền
 
399
63%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
105
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Calvin Twigt
8
Luke Le Roux
27
Quincy Hoeve
30
Karim Safouane
23
Billy van Duijl
34
Ibrahim El Kadiri
16
Imran Nazih
22
Barry Lauwers
20
Kayne van Oevelen
Volendam Volendam 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Backhaus
3
Plat
28
Flint
6
Benamar
2
Buur
5
Cox
4
Mirani
38
Johnson
10
Maulun
7
Booth
21
2
Muhren
1
Vaessen
2
Lelievel...
23
Gaari
3
Buijs
5
Lutonda
24
Roemerat...
6
Oukili
19
Margaret
20
Seuntjen...
14
Lokesa
29
Kramer

Substitutes

4
Shawn Adewoye
35
Kevin Felida
9
David Mina
7
Denilho Cleonise
27
Reuven Niemeijer
11
Zakaria Bakkali
22
Ilias Takidine
25
Jeffrey Bruma
13
Mark Spenkelink
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
10
Filip Stevanovic
Đội hình dự bị
Volendam Volendam
Calvin Twigt 17
Luke Le Roux 8
Quincy Hoeve 27
Karim Safouane 30
Billy van Duijl 23
Ibrahim El Kadiri 34
Imran Nazih 16
Barry Lauwers 22
Kayne van Oevelen 20
Volendam RKC Waalwijk
4 Shawn Adewoye
35 Kevin Felida
9 David Mina
7 Denilho Cleonise
27 Reuven Niemeijer
11 Zakaria Bakkali
22 Ilias Takidine
25 Jeffrey Bruma
13 Mark Spenkelink
21 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh
10 Filip Stevanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 42.33%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
2.6 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4
35.6% Kiểm soát bóng 44.3%
10.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volendam (32trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
7
HT-H/FT-T
1
3
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
6
1
4
1

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 2 0 1 18 11 61.11% 2 0 34 6.73
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 5 2 2 17 11 64.71% 0 3 32 9.25
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 2 27 10 37.04% 1 6 40 6.71
10 Robin Maulun Tiền vệ công 1 1 2 22 14 63.64% 3 0 28 6.48
2 Oskar Buur Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 28 6.12
6 Benaissa Benamar Trung vệ 2 0 0 28 24 85.71% 0 2 44 6.9
38 Darius Johnson Cánh trái 3 2 1 13 9 69.23% 1 3 29 8.31
28 Josh Flint Trung vệ 4 1 1 28 20 71.43% 1 2 57 7.17
8 Luke Le Roux Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.29
3 Brian Plat Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 11 68.75% 2 0 42 7.22
17 Calvin Twigt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 17 6.67
1 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 45 24 53.33% 0 0 54 7.01
27 Quincy Hoeve 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.17
7 Zach Booth Forward 2 1 1 14 8 57.14% 1 0 29 6.4
30 Karim Safouane Forward 0 0 0 4 2 50% 1 0 9 6.07

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 2 16 13 81.25% 0 0 29 7.29
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 4 2 2 43 34 79.07% 2 0 58 7.24
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 2 50 41 82% 0 1 61 5.64
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 24 77.42% 4 1 63 6.6
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 55 7.07
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 26 7.4
9 David Mina Tiền đạo cắm 2 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.34
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 3 100% 0 1 6 6.27
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 38 6.02
23 Jurien Gaari Trung vệ 1 1 1 57 43 75.44% 1 4 76 6.41
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 3 2 2 24 18 75% 1 2 60 7.52
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 1 2 48 6.65
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.99
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.1
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 5.76
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 3 1 1 32 26 81.25% 2 0 46 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ