0.90
1.00
0.88
1.00
3.30
3.70
2.00
0.77
1.14
0.30
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Darius Johnson
Ra sân: Yassin Oukili
Kiến tạo: Dario van den Buijs
Kiến tạo: Mats Seuntjens
Ra sân: Robin Maulun
Ra sân: George Cox
Ra sân: Julian Lelieveld
Ra sân: Richonell Margaret
Ra sân: Darius Johnson
Ra sân: Zach Booth
Ra sân: Mats Seuntjens
Ra sân: Dario van den Buijs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 34 | 6.73 | |
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 32 | 9.25 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 27 | 10 | 37.04% | 1 | 6 | 40 | 6.71 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 0 | 28 | 6.48 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 44 | 6.9 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 3 | 29 | 8.31 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 57 | 7.17 | |
8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 42 | 7.22 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 17 | 6.67 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 0 | 54 | 7.01 | |
27 | Quincy Hoeve | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
30 | Karim Safouane | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.07 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 29 | 7.29 | |
20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 58 | 7.24 | |
3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 61 | 5.64 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 1 | 63 | 6.6 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 55 | 7.07 | |
27 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 7.4 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.27 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 38 | 6.02 | |
23 | Jurien Gaari | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 57 | 43 | 75.44% | 1 | 4 | 76 | 6.41 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 60 | 7.52 | |
5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 48 | 6.65 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.76 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 46 | 6.59 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ