V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Ventforet Kofu
24'
0 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Akino Hiroki
30'
Gijo Sehata
Ra sân: Ikki Arai
Ra sân: Ikki Arai
46'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
51'
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Ra sân: Ryutaro Iio
Ra sân: Ryutaro Iio
51'
56'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
56'
Eduardo Mancha
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
68'
Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
68'
Koya Hayashida
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
72'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 1 - 1
Kiến tạo: Matheus Jesus
Kiến tạo: Matheus Jesus
72'
77'
Yamato Naito
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Takashi Sawada
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
83'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu
11
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
9
Phạm lỗi
13
3
Cứu thua
5
78
Pha tấn công
75
70
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
4-2-3-1
Ventforet Kofu
31
Harada
23
Yoneda
5
Tanaka
29
Arai
2
Iio
17
Hiroki
6
Jesus
13
Kato
33
Kasayana...
11
Lima
8
Masuyama
88
shibuya
23
Sekiguch...
5
Imazu
3
Son
6
Kobayash...
18
Misawa
34
Kimura
10
Torikai
15
Iijima
51
Silva
99
Utaka
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Kaito Matsuzawa
38
Malcolm Tsuyoshi Moyo
27
Takashi Sawada
19
Gijo Sehata
37
Tomoya Wakahara
21
Riku Yamada
24
Ventforet Kofu
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
16
Koya Hayashida
41
Miki Inoue
40
Eduardo Mancha
19
Junma Miyazaki
44
Yamato Naito
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
53%
9
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
6.2
0.9
Thẻ vàng
1
5.2
Sút trúng cầu môn
3.8
51.6%
Kiểm soát bóng
47.3%
8.2
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (16trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
4
HT-B/FT-B
1
4
0
1