Watford
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Burnley
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Watford
Phút
Burnley
James Tarkowski(OW) 1 - 0
8'
28'
Dwight Mcneil Penalty cancelled
48'
James Tarkowski
60'
Ashley Barnes
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
83'
1 - 1 Jack Cork
Kiến tạo: Charlie Taylor
Kiến tạo: Charlie Taylor
86'
1 - 2 Josh Brownhill
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
Juraj Kucka
87'
89'
Matthew Lowton
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
90'
Nathan Collins
90'
Dale Stephens
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Burnley
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
6
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
326
Số đường chuyền
381
65%
Chuyền chính xác
69%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
51
Đánh đầu
51
27
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
3
29
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
106
Pha tấn công
117
52
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Watford
4-3-3
4-4-2
Burnley
1
Foster
14
Kamara
22
Santos
27
Kabasele
21
Kiko
33
Kucka
6
Louza
19
Sissoko
25
Dennis
10
Jesus
23
Sarr
1
Pope
14
Roberts
22
Collins
5
Tarkowsk...
3
Taylor
11
Mcneil
4
Cork
8
Brownhil...
17
Lennon
27
Vydra
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Watford
Joshua King
7
Edo Kayembe
39
William Troost-Ekong
5
Samuel Kalu
28
Daniel Gosling
16
Jeremy Ngakia
2
Daniel Bachmann
26
Adam Masina
11
Ken Sema
12
Burnley
13
Wayne Hennessey
28
Kevin Long
37
Bobby Thomas
44
Dara Costelloe
2
Matthew Lowton
26
Phil Bardsley
25
Will Norris
16
Dale Stephens
10
Ashley Barnes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.67
2.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
46%
Kiểm soát bóng
52%
11.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.6
4.3
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
5
48.1%
Kiểm soát bóng
51%
12.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (50trận)
Chủ
Khách
Burnley (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
8
HT-H/FT-T
4
4
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
7
7
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
2
2
HT-B/FT-B
4
1
11
3