Vòng 18
03:00 ngày 29/11/2023
Watford
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Norwich City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
2.15
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Norwich City Norwich City
3'
match goal 0 - 1 Danny Batth
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
12'
match goal 0 - 2 Hwang Ui Jo
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
17'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Hwang Ui Jo
Jake Livermore match yellow.png
18'
Ismael Kone 1 - 2 match goal
30'
Mileta Rajovic 2 - 2 match goal
33'
35'
match yellow.png Jack Stacey
64'
match yellow.png Shane Duffy
67'
match change Liam Gibbs
Ra sân: Adam Idah
68'
match change Kellen Fisher
Ra sân: Jack Stacey
Yaser Asprilla 3 - 2 match goal
77'
83'
match change Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Christian Fassnacht
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mileta Rajovic
match change
83'
Matheus Martins
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
83'
84'
match change Marcelino Nunez
Ra sân: Danny Batth
Matthew Pollock
Ra sân: Jake Livermore
match change
90'
Francisco Sierralta
Ra sân: Ken Sema
match change
90'
90'
match yellow.png Dimitris Giannoulis
90'
match yellow.png Borja Sainz Eguskiza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Norwich City Norwich City
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
480
 
Số đường chuyền
 
207
86%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
9
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
156
 
Pha tấn công
 
75
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Matheus Martins
3
Francisco Sierralta
15
Matthew Pollock
19
Vakoun Issouf Bayo
10
Imran Louza
7
Thomas Ince
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
40
Myles Roberts
14
Rhys Healey
Watford Watford 4-3-3
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
26
Hamer
6
Lewis
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
11
Kone
8
Livermor...
39
Kayembe
12
Sema
9
Rajovic
18
Asprilla
12
Long
3
Stacey
24
Duffy
21
Batth
30
Giannoul...
23
Mclean
17
Sara
16
Fassnach...
31
Jo
25
Hernande...
11
Idah

Substitutes

26
Marcelino Nunez
7
Borja Sainz Eguskiza
8
Liam Gibbs
10
Ashley Barnes
35
Kellen Fisher
42
Tony Springett
39
Reyes Vicente
50
Jaden Warner
15
Sam McCallum
Đội hình dự bị
Watford Watford
Matheus Martins 37
Francisco Sierralta 3
Matthew Pollock 15
Vakoun Issouf Bayo 19
Imran Louza 10
Thomas Ince 7
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Myles Roberts 40
Rhys Healey 14
Watford Norwich City
26 Marcelino Nunez
7 Borja Sainz Eguskiza
8 Liam Gibbs
10 Ashley Barnes
35 Kellen Fisher
42 Tony Springett
39 Reyes Vicente
50 Jaden Warner
15 Sam McCallum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 0.8
4 Sút trúng cầu môn 4.9
48.1% Kiểm soát bóng 53.8%
12.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
8
HT-H/FT-T
4
4
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
7
7
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
4
5
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
3

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 5.86
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6
12 Ken Sema Tiền vệ trái 0 0 3 24 23 95.83% 10 0 47 6.59
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 1 3 63 6.28
5 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 1 44 40 90.91% 0 1 49 6.08
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 26 86.67% 4 0 48 5.81
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 18 15 83.33% 0 0 30 6.44
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 10 7.12
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 2 1 0 17 13 76.47% 1 0 23 6.52
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 2 2 0 27 24 88.89% 0 0 33 7.24
45 Ryan Andrews Defender 1 0 0 23 17 73.91% 0 0 34 6.15

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 10 6.12
24 Shane Duffy Trung vệ 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 18 6.4
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.1
21 Danny Batth Trung vệ 2 1 0 15 12 80% 0 3 19 6.98
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 1 4 1 25% 0 0 11 6.15
12 George Long Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 24 6.16
31 Hwang Ui Jo Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 7.32
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 33 6.59
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 21 6.66
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.34
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 0 0 5 17 17 100% 3 0 30 7.86
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 10 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ