Vòng Round 4
21:00 ngày 28/01/2024
Watford
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Southampton
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.78
O 2.75
0.87
U 2.75
0.93
1
2.70
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.68
U 1
1.13

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Southampton Southampton
4'
match yellow.png Mason Holgate
Matheus Martins 1 - 0 match goal
5'
40'
match yellow.png Carlos Alcaraz
Giorgi Chakvetadze match yellow.png
45'
Ken Sema
Ra sân: Yaser Asprilla
match change
62'
James Morris
Ra sân: Jamal Lewis
match change
62'
63'
match change Adam Armstrong
Ra sân: Tyler Dibling
63'
match change Will Smallbone
Ra sân: Shea Charles
63'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Joe Rothwell
63'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Che Adams
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Matheus Martins
match change
76'
Thomas Ince
Ra sân: Ismael Kone
match change
76'
78'
match change Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Jayden Meghoma
Ryan Porteous
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
86'
89'
match goal 1 - 1 Stuart Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Southampton Southampton
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
278
 
Số đường chuyền
 
660
77%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
31
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
2
52
 
Pha tấn công
 
143
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Emmanuel Bonaventure Dennis
12
Ken Sema
7
Thomas Ince
42
James Morris
5
Ryan Porteous
9
Mileta Rajovic
8
Jake Livermore
59
Jack Grieves
40
Myles Roberts
Watford Watford 4-1-4-1
4-3-3 Southampton Southampton
1
Bachmann
6
Lewis
4
Hoedt
15
Pollock
45
Andrews
3
Sierralt...
18
Asprilla
16
Chakveta...
11
Kone
37
Martins
19
Bayo
13
Lumley
6
Holgate
21
Harwood-...
5
Stephens
29
Meghoma
19
Rothwell
24
Charles
22
Alcaraz
33
Dibling
10
Adams
18
Mara

Substitutes

16
Will Smallbone
9
Adam Armstrong
26
Ryan Fraser
17
Stuart Armstrong
27
Samuel Amo-Ameyaw
3
Ryan Manning
35
Jan Bednarek
1
Alex McCarthy
2
Kyle Walker-Peters
Đội hình dự bị
Watford Watford
Emmanuel Bonaventure Dennis 25
Ken Sema 12
Thomas Ince 7
James Morris 42
Ryan Porteous 5
Mileta Rajovic 9
Jake Livermore 8
Jack Grieves 59
Myles Roberts 40
Watford Southampton
16 Will Smallbone
9 Adam Armstrong
26 Ryan Fraser
17 Stuart Armstrong
27 Samuel Amo-Ameyaw
3 Ryan Manning
35 Jan Bednarek
1 Alex McCarthy
2 Kyle Walker-Peters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 64.67%
15 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 6
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
47.3% Kiểm soát bóng 65%
13.7 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (49trận)
Chủ Khách
Southampton (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
12
4
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
7
7
0
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
5
0
3
HT-B/FT-B
4
1
5
6

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.89
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 5.81
4 Wesley Hoedt Trung vệ 1 1 0 39 35 89.74% 0 2 57 7.73
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 46 7.2
3 Francisco Sierralta Trung vệ 1 0 1 13 12 92.31% 1 1 23 6.45
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.08
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 5.96
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 23 69.7% 2 0 58 7.12
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 2 14 12 85.71% 9 0 38 6.88
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 0 1 18 13 72.22% 1 1 30 6.55
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 38 6.44
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 1 0 0 22 14 63.64% 1 0 32 6.71
37 Matheus Martins Cánh trái 4 1 1 20 15 75% 1 1 37 7.81
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 1 0 32 6.78
42 James Morris Defender 0 0 0 4 1 25% 0 1 10 6.21
45 Ryan Andrews Defender 0 0 1 29 22 75.86% 3 0 55 7.02

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 5 0 20 6.05
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 2 1 0 22 20 90.91% 7 0 37 7.74
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 2 137 130 94.89% 0 0 145 6.74
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 0 1 7 7 100% 0 0 11 6.12
13 Joe Lumley Thủ môn 0 0 0 31 31 100% 0 0 41 6.09
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 1 28 20 71.43% 0 0 35 6.13
6 Mason Holgate Trung vệ 1 1 1 44 37 84.09% 5 0 75 7.04
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 2 0 38 6.49
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 3 1 0 119 108 90.76% 0 3 137 7.14
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 1 39 37 94.87% 0 0 41 6.52
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 4 1 1 61 52 85.25% 1 4 80 6.57
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 3 2 1 18 16 88.89% 1 1 38 6.39
33 Tyler Dibling Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 2 1 18 6.03
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 46 92% 0 3 55 6.59
27 Samuel Amo-Ameyaw Forward 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.31
29 Jayden Meghoma Defender 1 1 2 41 39 95.12% 4 1 59 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ