Vòng 5
10:30 ngày 25/11/2023
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Melbourne City
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
3.25
X
4.05
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne City Melbourne City
Bozhidar Kraev 1 - 0
Kiến tạo: David Michael Ball
match goal
48'
64'
match change Alessandro Lopane
Ra sân: Tolgay Arslan
64'
match change Benjamin Mazzeo
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
68'
match yellow.png Curtis Good
Benjamin Old
Ra sân: Mohamed Al-Taay
match change
68'
Sam Sutton
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
match change
68'
Bozhidar Kraev match yellow.png
72'
74'
match hong pen Jamie MacLaren
79'
match change Scott Galloway
Ra sân: Callum Talbot
79'
match change Terry Antonis
Ra sân: Hamza Sakhi
Fin Conchie
Ra sân: David Michael Ball
match change
79'
88'
match change Harry Politidis
Ra sân: Marin Jakolis
Matt Sheridan
Ra sân: Nicholas Pennington
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne City Melbourne City
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
7
7
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
470
 
Số đường chuyền
 
548
7
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
108
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sam Sutton
8
Benjamin Old
5
Fin Conchie
43
Matt Sheridan
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
24
Oskar van Hattum
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
4-4-2 Melbourne City Melbourne City
40
Paulsen
18
Kelly-He...
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
15
Penningt...
14
Rufer
12
Al-Taay
11
Kraev
7
Barbarou...
10
Ball
1
Young
25
Talbot
26
Soupraye...
22
Good
16
Behich
11
Vieira
8
Sakhi
6
Ugarkovi...
44
Jakolis
10
Arslan
9
MacLaren

Substitutes

46
Benjamin Mazzeo
21
Alessandro Lopane
2
Scott Galloway
17
Terry Antonis
38
Harry Politidis
33
Patrick Beach
18
Jordon Hall
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Sam Sutton 19
Benjamin Old 8
Fin Conchie 5
Matt Sheridan 43
Jack Duncan 25
Isaac Robert Hughes 26
Oskar van Hattum 24
Wellington Phoenix Melbourne City
46 Benjamin Mazzeo
21 Alessandro Lopane
2 Scott Galloway
17 Terry Antonis
38 Harry Politidis
33 Patrick Beach
18 Jordon Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 8.2
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 7.7
50.6% Kiểm soát bóng 57.4%
8.9 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
2
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
6
6
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 2 70 6.8
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 1 4 23 18 78.26% 0 3 37 7.5
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 53 6.6
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 2 0 29 24 82.76% 0 0 42 6.9
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 55 46 83.64% 0 0 67 7.2
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 0 32 23 71.88% 0 4 47 7.2
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 1 42 36 85.71% 0 2 57 7.1
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 42 7.3
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 2 72 7.2
8 Benjamin Old Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.5
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 42 8.4
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 17 85% 0 0 44 7.4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 2 74 7.8
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 33 7.2
10 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 5 0 2 33 26 78.79% 0 0 43 6.7
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 1 3 65 60 92.31% 0 0 90 7.6
22 Curtis Good Trung vệ 1 0 2 61 57 93.44% 0 2 68 6.5
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.2
44 Marin Jakolis Cánh trái 5 1 2 34 31 91.18% 0 0 50 7.5
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 53 40 75.47% 0 4 66 7.4
8 Hamza Sakhi Tiền vệ công 1 1 2 54 48 88.89% 0 0 69 8.2
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 0 3 29 6.5
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 64 6.5
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.5
46 Benjamin Mazzeo Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ