Vòng 1
01:30 ngày 19/08/2023
Werder Bremen
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Bayern Munich
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
1.00
O 3.5
0.97
U 3.5
0.93
1
9.50
X
5.75
2
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.78
-0.75
0.84
O 1.5
0.87
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
4'
match goal 0 - 1 Leroy Sane
Kiến tạo: Harry Kane
Niclas Fullkrug Goal Disallowed match var
8'
Marvin Ducksch match yellow.png
20'
55'
match yellow.png Kim Min-Jae
Senne Lynen match yellow.png
56'
Oliver Burke
Ra sân: Mitchell Weiser
match change
59'
Christian Gross
Ra sân: Senne Lynen
match change
68'
Romano Schmid
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
68'
68'
match change Matthijs de Ligt
Ra sân: Kim Min-Jae
74'
match goal 0 - 2 Harry Kane
Kiến tạo: Alphonso Davies
Dawid Kownacki
Ra sân: Jens Stage
match change
79'
79'
match change Konrad Laimer
Ra sân: Leon Goretzka
Leon Opitz
Ra sân: Anthony Jung
match change
79'
84'
match change Mathys Tel
Ra sân: Harry Kane
84'
match change Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Kingsley Coman
84'
match change Thomas Muller
Ra sân: Jamal Musiala
90'
match goal 0 - 3 Mathys Tel
Kiến tạo: Alphonso Davies
90'
match goal 0 - 4 Leroy Sane
Kiến tạo: Thomas Muller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
20
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
242
 
Số đường chuyền
 
665
72%
 
Chuyền chính xác
 
90%
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
1
30
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
18
10
 
Ném biên
 
21
3
 
Thử thách
 
5
68
 
Pha tấn công
 
139
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Romano Schmid
35
Leon Opitz
36
Christian Gross
9
Dawid Kownacki
24
Oliver Burke
28
Ilia Gruev
17
Justin Njinmah
23
Nicolai Rapp
30
Michael Zetterer
Werder Bremen Werder Bremen 3-1-4-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Pavlenka
32
Friedl
13
Veljkovi...
5
Pieper
14
Lynen
3
Jung
10
Bittenco...
6
Stage
8
Weiser
7
Ducksch
11
Fullkrug
26
Ulreich
40
Mazraoui
2
Upamecan...
3
Min-Jae
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
10
2
Sane
42
Musiala
11
Coman
9
Kane

Substitutes

27
Konrad Laimer
13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
25
Thomas Muller
4
Matthijs de Ligt
5
Benjamin Pavard
38
Ryan Jiro Gravenberch
43
Tom Hulsmann
41
Frans Kratzig
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Romano Schmid 20
Leon Opitz 35
Christian Gross 36
Dawid Kownacki 9
Oliver Burke 24
Ilia Gruev 28
Justin Njinmah 17
Nicolai Rapp 23
Michael Zetterer 30
Werder Bremen Bayern Munich
27 Konrad Laimer
13 Eric Maxim Choupo-Moting
39 Mathys Tel
25 Thomas Muller
4 Matthijs de Ligt
5 Benjamin Pavard
38 Ryan Jiro Gravenberch
43 Tom Hulsmann
41 Frans Kratzig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 47.33%
6.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 0.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
46.4% Kiểm soát bóng 54.7%
9.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
10
3
HT-H/FT-T
2
3
8
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
6
1
1
9

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.2
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 5.99
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 5 41.67% 1 1 32 6.37
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 1 1 20 12 60% 5 0 34 6.17
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 0 1 20 14 70% 0 7 33 6.57
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 1 1 30 6.1
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 5.79
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 5.92
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 44 6.61
24 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 2 0 14 5.78
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 1 2 24 6.06
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.81
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 54 6.41
14 Senne Lynen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 23 6.03
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 34 5.92

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.37
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 38 6.75
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 2 10 9 90% 1 0 11 7.04
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 6 3 1 19 14 73.68% 1 2 34 8.5
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 3 1 0 66 64 96.97% 0 2 79 7.37
11 Kingsley Coman Cánh trái 2 0 3 47 42 89.36% 4 1 66 6.84
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 106 100 94.34% 7 0 125 7.59
10 Leroy Sane Cánh phải 3 3 1 42 32 76.19% 2 0 56 8.81
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.32
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 77 75 97.4% 0 3 84 7.14
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 8 67 60 89.55% 1 2 97 8.82
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 0 15 14 93.33% 0 2 17 6.56
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 2 1 0 63 57 90.48% 2 2 83 7.28
3 Kim Min-Jae Trung vệ 1 1 2 72 68 94.44% 0 1 75 6.9
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 0 2 25 20 80% 0 1 54 7.67
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ